Có tổng cộng: 87 tên tài liệu. | Xây dựng và phát triển các ngôn ngữ quốc gia trong khu vực: | 495 | X126D | 1999 |
| Giải bài tập 301 câu đàm thoại tiếng Hoa: | 495.1 | GI103B | 1995 |
| Ngọc Thuyên | Tiếng Hoa du lịch: Giao tiếp tiếng Hoa | 495.1 | T306H | 2005 |
| Chu Hưng Tự | Thiên tự văn: | 495.1 | TH305T | 2002 |
| Lâm Quốc Lập | Đến với Bắc Kinh: Giáo trình Hán ngữ sơ cấp: Giáo trình dạy trên đài truyền hình Việt Nam. T.2 | 495.1 | Đ254V | 1997 |
| Từ điển Trung Việt: Khoảng 45.000 từ: | 495.1395922 | T550Đ | 1994 |
| Triệu Bá Bình | Ngữ lâm thú thoại: | 495.17 | NG550L | 2006 |
| Nguyễn Văn Bảo | Từ và ngữ Hán - Việt: | 495.17 | T550V | 2008 |
| Đỗ Nguyên Đương | Từ điển Hán - Việt phổ thông: Sắp xếp theo phương pháp mã hoá... | 495.17 | T550Đ | 2006 |
| Lê Gia | Tiếng nói nôm na: Sưu tầm dân gian, dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt | 495.1703 | T306N | 1999 |
| Vương Trúc Nhân | Từ điển Hán Việt Việt Hán: | 495.179597 | T550Đ | 2003 |
| Lê Đức Niệm | Từ điển Nhật - Việt: Khoảng 60000 từ | 495.6395922 | T550Đ | 1997 |
| Trần Việt Thanh | Từ điển Nhật - Việt thông dụng: | 495.6395922 | T550Đ | 2008 |
| Hoàng Văn Ma | Từ điển Tày - Nùng - Việt: Loại nhỏ : Khoảng 9000 thuật ngữ | 495.91 | T550Đ | 2006 |
| Tạ Văn Thông | Cái bống đi chợ cầu canh...: | 495.922 | C103B | 2007 |
| Hoàng Hữu Yên | Cái hay và cái đẹp của tiếng Việt trong truyện Kiều: | 495.922 | C103H | 2003 |
| Hồ Công Khanh | Chữ quốc ngữ và những vấn đề liên quan đến thư pháp: | 495.922 | CH550Q | 2004 |
| Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ Nôm Tày: | 495.922 | KH108C | 2020 |
| Nguyễn Tài Cẩn | Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá: | 495.922 | M458S | 2001 |
| Nguyễn Tài Cẩn | Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá: | 495.922 | M458S | 2003 |
| Đặng Đức Siêu | Ngữ liệu văn học: | 495.922 | NG550L | 1998 |
| Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong những năm 90: | 495.922 | NGH305C | 2002 |
| Hoàng Dân | Sổ tay từ ngữ Việt Nam: | 495.922 | S450T | 2007 |
| Tiếng Việt trong nhà trường phổ thông và các ngôn ngữ dân tộc: | 495.922 | T306V | 2002 |
| Hoàng Dân | Tiếng Việt cho mọi nhà: | 495.922 | T306V | 2007 |
| Nguyễn Đức Tồn | Tìm hiểu đặc trưng văn hóa- dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: (trong sự so sánh với những dân tộc khác) | 495.922 | T310H | |
| Nguyễn Ngọc San | Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử: | 495.922 | T310HT | 2003 |
| Nguyễn Đức Dương | Tìm về linh hồn tiếng Việt: | 495.922 | T310V | 2003 |
| Kiều Văn | Thành ngữ tiếng Việt thông dụng: . T.2 | 495.922 | TH107N | 2007 |
| Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt: | 495.922 | TH107N | 2015 |