15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
ĐƯỜNG HỒNG DẬT 450 giống cây trồng mới năng suất cao
. T.1
: 169 giống lúa / Đường Hồng Dật
.- H. : Lao động Xã hội , 2005
.- 184tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu các vấn đề có liên quan đến việc phát huy những đặc tính tốt của giống đồng thời khắc phục những tác động tiêu cực lên giống. Đặc điểm của 169 giống lúa đang được sử dụng trong sản xuất nông nghiệp cho năng suất cao / 20000đ
1. Giống. 2. Lúa. 3. Đặc điểm.
633.1 B454TR 2005
|
ĐKCB:
LD.000387
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
NGUYỄN MẠNH CHINH Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cây hoa lan
/ Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Mạnh Hùng
.- H. : Nông nghiệp , 2010
.- 87tr, 4tr. ảnh : hình vẽ ; 19cm .- (Bác sỹ cây trồng)
Tóm tắt: Hướng dẫn kĩ thuật trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cho các loại hoa lan: vân lan, đăng lan, cát lan, lan hoàng hậu, hồ điệp, vũ nữ, bò cạp, lan rừng... / 21000đ
1. Chăm sóc. 2. Giống. 3. Hoa lan. 4. Phòng trừ sâu bệnh. 5. Trồng trọt.
I. Nguyễn Mạnh Chinh.
635.9 TR455T 2010
|
ĐKCB:
PM.010073
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
ĐINH VĂN BÌNH Kỹ thuật chăn nuôi cừu
/ Đinh Văn Bình, Nguyễn Lân Hùng
.- H. : Nông nghiệp , 2003
.- 88tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm
Thư mục: tr. 84-85 Tóm tắt: Những điều cần biết về cừu. Kỹ thuật chăn nuôi cừu: chọn, nhân giống, thức ăn, nuôi dưỡng, chuồng trại, chăm sóc và quản lí, một số bệnh thường xảy ra và cách phòng trị bệnh cho cừu...
1. Điều trị. 2. Phòng bệnh. 3. Kĩ thuật. 4. Giống. 5. Cừu.
I. Nguyễn Lân Hùng.
636.3 K600T 2003
|
ĐKCB:
PM.009785
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
NGUYỄN VĂN UYỂN Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật
/ Nguyễn Văn Uyển
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2006
.- 228tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu sinh học phân tử của thực vật bậc cao. Các phương pháp nghiên cứu DNA, RNA ở thực vật. Công nghệ gen ở tế bào và mô thực vật bậc cao. Đánh giá kết quả chuyển gen ở đối tượng thực vật. Protoplast thực vật.
1. Cây trồng. 2. Công nghệ sinh học. 3. Thực vật. 4. Giống.
630 NH556P 2006
|
ĐKCB:
PM.009692
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.000494
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
LD.000495
(Sẵn sàng)
|
| |
|