|
|
|
|
|
Đào Lệ Hằng | Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi dê ở hộ gia đình: | 636.3 | H428Đ | 2008 |
Lê Văn Năm | Hướng dẫn phòng và trị bệnh lợn cao sản: | 636.3 | H561D | 1999 |
Lê Thanh Hải | Kỹ thuật nuôi dê sữa: | 636.3 | K600T | 1994 |
Đinh Văn Bình | Kỹ thuật chăn nuôi cừu: | 636.3 | K600T | 2003 |
Nguyễn Chung | Kỹ thuật nuôi ếch thịt và sinh sản ếch giống: | 636.3 | K600T | 2005 |
Nguyễn Thiện | Con dê Việt Nam: | 636.309597 | C430D | 2008 |
Phan Địch Lân | Bệnh ký sinh trùng ở đàn dê Việt Nam: Sách cho nông dân miền núi | 636.39 | B256K | 2002 |