|
|
|
|
|
Hoàng Minh | Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu, bí ngồi, cà chua và ngô: | 635.6 | K600T | 2005 |
Vũ Văn Liết | Kỹ thuật sản xuất hạt giống rau: | 635.6 | K600T | 2005 |
Phạm Hồng Cúc | Kỹ thuật trồng dưa hấu: | 635.615 | K600T | 2001 |
Tạ Thu Cúc | Kỹ thuật trồng cà chua: | 635.642 | K600T | 2000 |