Có tổng cộng: 20 tên tài liệu. | Bạn của nhà nông: | 631.5 | B105C | 2005 |
Nguyễn Văn Tiễn | Các biện pháp canh tác trên đất dốc: | 631.5 | C101B | 1995 |
Trần Duy Quý | Các phương pháp mới trong chọn tạo giống cây trồng: | 631.5 | C101P | 1997 |
Nguyễn Đức Quý | Cẩm nang tưới nước cho cây trồng vùng khô hạn: | 631.5 | C120N | 2008 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.1 | 631.5 | C120N | 2013 |
Nguyễn Duy Minh | Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây trồng: Gieo hạt - Chiết cành - Giâm cành - Ghép cành. T.2 | 631.5 | C120N | 2013 |
Nguyễn Bá Thụ | Cây chò đãi (Carya sinensis Dode): | 631.5 | C126C | 1999 |
Nguyễn Ngọc Hải | Công nghệ sinh học trong nông nghiệp: | 631.5 | C455N | 1997 |
Lê Doãn Diên | Công nghệ sau thu hoạch thuộc ngành nông nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập và toàn cầu hoá: = Post-harvest technologies in Vietnam agriculture in the trend of integration and globalization. T.1 | 631.5 | C455N | 2004 |
Mai Thạch Hoành | Chọn tạo và nhân giống cây có củ: Sách chuyên khảo | 631.5 | CH430T | 2006 |
| Hỏi đáp kỹ thuật trồng trọt: | 631.5 | H428Đ | 2006 |
Morrow, Rosemary | Hướng dẫn bảo quản giống cây trồng tại gia đình: | 631.5 | H561D | 2003 |
Lê Đình Thỉnh | Hướng dẫn tưới tiết kiệm nước: | 631.5 | H561D | 2004 |
Hoàng Đức Phương | Kỹ thuật thâm canh cây trồng: . T.3 | 631.5 | K600T | 2004 |
Phạm Xuân Vượng | Kỹ thuật bảo quản nông sản: | 631.5 | K600T | 2013 |
| Một số kinh nghiệm của đồng bào dân tộc thiểu số về sản xuất và bảo vệ môi trường: | 631.5 | M458S | 2004 |
Phạm S | Nông nghiệp hữu cơ: Xu hướng tất yếu tham gia chuỗi nông sản toàn cầu | 631.5 | N455N | 2018 |
Minh Dương | Nghề làm vườn: Nghề trồng cây nông nghiệp | 631.5 | NGH250L | 2000 |
Vũ Quốc Trung | Sâu hại nông sản trong kho và biện pháp phòng trữ: | 631.5 | S125H | 2008 |
Nguyễn Đức Quý | Tưới nhỏ giọt - một công cụ hữu hiệu khai thác các vùng đất khan hiếm nước: | 631.587 | T558N | 2006 |