Tìm thấy:
|
|
2.
NGUYỄN HÙNG QUÂN Huấn luyện bóng ném
/ Nguyễn Hùng Quân
.- H. : Thể dục Thể thao , 2000
.- 263tr hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Phân tích về các tố chất thể lực đặc trưng và chương trình huấn luyện thể lực của vận động viên ném. Hướng dẫn kỹ thuật và chương trình huấn luyện. Những kỹ xảo thi đấu trong tấn công để phát triển lối chơi của toàn đội. Các test, các cách quan sát trận đấu và kế hoạch huấn luyện môn bóng bàn / 10000đ
1. |Huấn luyện| 2. |Thể dục thể thao| 3. Bóng ném|
796.31 H512L 2000
|
ĐKCB:
PM.010630
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Luật bóng đá
.- H. : Thể dục Thể thao , 2002
.- 107tr minh hoạ ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu các điều luật trong bóng đá của Việt Nam: sân thi đấu, số lượng cầu thủ, trang phục cầu thủ, trọng tài, lỗi việt vị, những quả phạt... và những hướng dẫn thi hành / 10000đ
1. |Luật lệ| 2. |Bóng đá| 3. Thể dục thể thao| 4. Việt Nam|
796.334 L504B 2002
|
ĐKCB:
PM.010621
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
Luật cầu lông
.- H. : Thể dục Thể thao , 2002
.- 60tr : hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục thể thao Tóm tắt: Giới thiệu quyết định của Bộ trưởng - Chủ nhiệm uỷ ban Thể dục thể thao về ban hành luật Cầu lông quốc tế. Hướng dẫn thực hiện luật thi đấu cầu lông, hình thức và phương pháp thi đấu / 4500đ
1. [Thể dục thể thao] 2. |Thể dục thể thao| 3. |Luật thi đấu| 4. Cầu lông|
796.345 L504C 2002
|
ĐKCB:
PM.010573
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Luật karate
.- H. : Thể dục thể thao , 2000
.- 87tr hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: uỷ ban thể dục thể thao Tóm tắt: Quyết định ban hành và nội dung của luật karatedo: khu vực thi đấu, trang phục, tổ trọng tài và tổ chức thi đấu, thời gian, ghi điểm, các hành vi bị cấm và các hình phạt, tai nạn trong thi đấu, khiếu nại, quyền và trách nhiệm của các trọng tài / 8500đ
1. |Thể dục thể thao| 2. |Võ thuật| 3. Quyết định| 4. Karate| 5. Luật lệ|
796.815 L504K 2000
|
ĐKCB:
PM.010636
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Luật Karate - do
.- H. : Thể dục Thể thao , 2001
.- 84tr hình vẽ ; 19cm
ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao Tóm tắt: Giới thiệu các luật trong thi đấu Kumite và Kata; trang phục, thời gian, trọng tài, tiêu chuẩn để quyết định.. / 8000đ
1. |Thể dục thể thao| 2. |Võ thuật| 3. Karate - do|
796.815 L504K- 2001
|
ĐKCB:
PM.010634
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
PM.010635
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
11.
Lý luận huấn luyện thể thao
: Giáo trình bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho vận động viên phục vụ cho công tác đào tạo tài năng trẻ trong chương trình thể thao quốc gia
.- H. : Thể dục thể thao , 2000
.- 139tr ; 21cm
ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao. - Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Những vấn đề lý luận huấn luyện thể thao: phương pháp, các hình thức tổ chức tập luyện, các nội dung huấn luyện, sự phân chia chu kỳ huấn luyện
1. [Giáo trình] 2. |Giáo trình| 3. |Thể dục thể thao|
796.07 L600L 2000
|
ĐKCB:
PM.010509
(Sẵn sàng)
|
| |
|
13.
Luật Điền kinh
.- H. : Thể dục Thể thao , 2000
.- 319tr ; 19cm
ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao Tóm tắt: Luật gồm 4 chương, 118 điều được áp dụng thống nhất trong các cuộc thi đấu từ cơ sở đến toàn quốc và thi đấu quốc tế ở Việt Nam kể từ 1-3-2000 / 9000đ
1. [Luật Điền kinh] 2. |Luật Điền kinh| 3. |Điều luật| 4. Thể dục thể thao|
796.42 L504Đ 2000
|
ĐKCB:
PM.010502
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Luật cờ vua
.- H. : Thể dục Thể thao , 2002
.- 104tr ; 19cm
ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao Tóm tắt: Luật cờ vua Fide áp dụng cho mọi cuộc đấu trên bàn cờ, luật chơi, nước đi của các quân, các thế cờ không hợp lệ, đấu nhanh khi không có mặt trọng tài, hệ thống ký hiệu đại số, thể lệ thi đấu / 4000đ
1. [Luật cờ vua] 2. |Luật cờ vua| 3. |Thể dục thể thao| 4. Cờ vua|
794.1 L504C 2002
|
ĐKCB:
PM.010489
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
17.
NGUYỄN VĂN QUANG Y học thể dục thể thao
/ Nguyễn Văn Quang
.- H. : Y học , 1999
.- 448tr ; 21cm
ĐTTS ghi: Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng cán bộ y tế. - Thư mục: tr. 429 Tóm tắt: Những kiến thức căn bản khoa học y học thể dục thể thao hiện đại giúp các huấn luyện viên, vận động viên nâng cao thành tích, tránh các chấn thương, bảo vệ được thể lực: Dùng xoa bóp, phục hồi chức năng vận động, lứa tuổi, giới tính với thể dục, thể thao / 40000đ
1. |Y học| 2. |Thể dục thể thao|
617.1 Y600H 1999
|
ĐKCB:
PM.007364
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|