|
|
|
|
|
|
Nguyễn Hùng Quân | Huấn luyện bóng ném: | 796.31 | H512L | 2000 |
Nguyễn Hùng Quân | Kỹ-chiến thuật bóng ném: | 796.31 | K600C | 2003 |
Luật bóng ném: | 796.31 | L504B | 2006 | |
Luật thi đấu bóng ném: | 796.31 | L504T | 2009 | |
Phương pháp thực hành trọng tài bóng ném: . T.1 | 796.312 | PH561P | 2013 |