Có tổng cộng: 34 tên tài liệu.Đông A Sáng | Bí quyết sanh cầm mãnh tướng: | 794.1 | B300Q | 2010 |
Phạm Mạnh Thừa | Cẩm nang - Đòn phối hợp: | 794.1 | C120N | 1999 |
| Cẩm nang cờ tướng: | 794.1 | C120N | 2007 |
Dương Biên Hồng | Cờ tướng tàn chiến cuộc: | 794.1 | C450T | 2000 |
Lưu Hiểu Mai | Cờ tướng nghệ thuật khai cuộc: | 794.1 | C450T | 2005 |
Lê Đình Bích | Cờ thế lý thú: Thuật dụng quân | 794.1 | C450T | 2006 |
| Cờ vua rèn luyện kỹ năng chiếu hết: . T.1 | 794.1 | C450V | 1999 |
Đông A Sáng | Hỗn chiến kỳ kế: | 794.1 | H454C | 2010 |
Trần Thị Thanh Liêm | Hướng dẫn học môn thể thao trí tuệ cờ vua: | 794.1 | H561D | 2014 |
Võ Tấn | Kể chuyện thế giới cờ vua: | 794.1 | K250C | 1998 |
Công Sĩ | Liệt Pháo tân biên: . T.1 | 794.1 | L308P | 2000 |
| Luật cờ vua: Văn bản được uỷ ban luật của Fide bổ sung trong đại hội Fide 1988 tại Thessaloniki | 794.1 | L504C | 1997 |
| Luật cờ vua: | 794.1 | L504C | 1998 |
| Luật cờ vua: | 794.1 | L504C | 2002 |
| Luật cờ tướng: | 794.1 | L504C | 2004 |
| Luật Cờ tướng: | 794.1 | L504C | 2006 |
| Luật Cờ tướng: | 794.1 | L504C | 2007 |
| Luật Cờ vua: | 794.1 | L504C | 2009 |
Lý Anh Mậu | Mã pháo vân biên: | 794.1 | M100P | 2010 |
Trần Thiên Quang | Mã pháo tàn cuộc sát chiêu: | 794.1 | M100P | 2010 |
Hồng Thiết | 120 Thế cờ giang hồ đặc sắc: . T.1 | 794.1 | M458T | 2005 |
Vương Bình | Quất trung bí tái xuất: | 794.1 | QU124T | 2010 |
Vương Bình | Tân mai hoa phổ: | 794.1 | T121M | 2010 |
Vương Bình | Tiên nhân chỉ lộ: | 794.1 | T305N | 2010 |
Đông A Sáng | Tinh hoa giang hồ thế chiến: | 794.1 | T312H | 2010 |
Lưu Hiểu Mai | Tự học chơi cờ tướng: | 794.1 | T550H | 2010 |
Vương Bình | Tự học chơi cờ tướng: | 794.1 | T550H | 2010 |
Lý Anh Mậu | Tượng kỳ khai trung đại cuộc: Chiến lược nguyên bàn và kỳ lý dẫn giải | 794.1 | T561K | 2010 |
Lý Anh Mậu | Trực pháo kình xe. Kim môn đại cuộc: | 794.1 | TR552P | 2010 |
Lý Anh Mậu | Vạn kỳ thế chiến: Cờ thế - cờ tàn | 794.1 | V105K | 2010 |