|
|
|
|
|
| Trần Quốc Diệu | Chấn thương thể thao: | 617.1 | CH121T | 2001 |
| Đặng Quốc Bảo | Chấn thương và các bài tập hồi phục: | 617.1 | CH121T | 2005 |
| Lê Trinh | Hồi phục cơ năng sau chấn thương: Chủ yếu là vận động | 617.1 | H452P | 1998 |
| Lê Thế Trung | Những điều cần biết về bỏng: | 617.1 | NH556Đ | 1998 |
| Nguyễn Văn Quang | Y học thể dục thể thao: | 617.1 | Y600H | 1999 |