Có tổng cộng: 25 tên tài liệu.Lê Văn Quán | Các nhà tiên tri Việt Nam: | 133.5 | C101N | 2000 |
Trần Đắc Thính | Con giáp khoa học và cuộc sống: | 133.5 | C430G | 2012 |
Nguyễn Quang Huỳnh | Dự báo tương lai con người: Bước đầu tìm hiểu khoa tử vi | 133.5 | D550B | 2006 |
Phong Sinh | Lập tứ trụ dự đoán đời người: | 133.5 | L123T | 2007 |
| 12 con giáp: | 133.5 | M558H | 2006 |
| Xử Nữ hoàn mỹ: | 133.5 | X550N | 2014 |
| Chuyện về các nhà tiên tri kỳ tài: | 133.5092 | CH527V | 2007 |
Đại Quốc Siêu | Nguyên lý chọn ngày theo tam nguyên cửu vận: | 133.52 | NG527L | 2009 |
Duy Trinh | Bí mật cung Kim Ngưu: Tỷ phú bẩm sinh | 133.5263 | B300M | 2021 |
Duy Trinh | Bí mật cung Sư Tử - Chiến thắng bản thân: | 133.5266 | B300M | 2021 |
Duy Trinh | Bí mật cung Thần Nông - Sóng gió cuộc đời: | 133.5273 | B300M | 2021 |
Duy Trinh | Bí mật cung Nhân Mã: Năng khiếu tiềm ẩn | 133.5274 | B300M | 2021 |
Duy Trinh | Bí mật cung Ma Kết - Ma Kết và tình yêu: | 133.5275 | B300M | 2021 |
Duy Trinh | Bí mật cung Song Ngư: Giao tiếp chuyên nghiệp | 133.5277 | B300M | 2021 |
| Hồ sơ tính cách 12 con giáp - Bí mật tuổi Tị: | 133.54 | H450S | 2020 |
| Hồ sơ tính cách 12 con giáp - Bí mật tuổi Thìn: | 133.54 | H450S | 2020 |
| Hồ sơ tính cách 12 con giáp - Bí mật tuổi Tí: | 133.54 | H450S | 2020 |
| Hồ sơ tính cách 12 con giáp - Bí mật tuổi Mão: | 133.54 | H450S | 2020 |
| Hồ sơ tính cách 12 con giáp - Bí mật tuổi Dậu: | 133.54 | H450S | 2020 |
| Hồ sơ tính cách 12 con giáp - Bí mật tuổi Hợi: | 133.54 | H450S | 2020 |
| Hồ sơ tính cách 12 con giáp - Bí mật tuổi Tuất: | 133.54 | H450S | 2020 |
| Hồ sơ tính cách 12 con giáp - Bí mật tuổi Mùi: | 133.54 | H450S | 2020 |
Trần Đình Tuấn | Vạn sự bất cầu nhân qua âm dương lịch Phương Đông: Mậu Tý 2008 | 133.55 | V105S | 2008 |
Lương Thị Đại | Sách tính lịch của người Thái đen Điện Biên (sổ chóng Bang): | 133.550899591959717 | S102T | 2016 |
| Những bí ẩn của các nhà tiên tri thế giới: | 133.592 | NH556B | 2004 |