|
|
|
|
|
Lệ Nguyên | Con đường dẫn tới tài năng: | 509.2 | C430Đ | 2007 |
Lệ Nguyên | Con đường dẫn tới tài năng: | 509.2 | C430Đ | 2007 |
Mai Thanh | 20 danh nhân thế giới: Vinh quang và bi kịch | 509.2 | H103M | 2007 |
Diệp Như Tông | 10 nhà khoa học lớn thế giới: | 509.2 | M558N | 2002 |
Quốc Khánh | 10 nhà khoa học nữ xuất sắc nhất: | 509.2 | M558N | 2007 |
Những bộ óc vĩ đại trong khoa học thế kỷ XX: | 509.2 | NH556B | 2008 | |
Đào Trọng Quang | Những thiên tài khoa học: | 509.2 | NH556T | 2002 |
Vũ Bội Tuyền | Thời trẻ các nhà khoa học đoạt giải Nô-ben: | 509.2 | TH452T | 2001 |
LÊ MINH QUỐC | Danh nhân khoa học Việt Nam: | 509.22 | D107N | 1999 |