Có tổng cộng: 42 tên tài liệu. | Lịch sử những phát minh của nhân loại: | 520 | L302S | 1999 |
Thanh An | 199 câu đố thiên văn học luyện trí thông minh: | 520 | M458T | 2010 |
| Thiên văn học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? | 520 | TH305V | 1999 |
Hồ Cúc | Đêm đầy sao: Làm thế nào để một nhà thiên văn nghiệp dư có thể khảo sát bầu trời? | 520 | Đ253Đ | 2009 |
| Đố em, tại sao...?: . T.4 | 520 | Đ450E | 2002 |
White, Michael | Galileo Galilei: | 520.92 | G100L | 2000 |
| Hỏi đáp về mặt trời mặt trăng và các ngôi sao: | 523 | H428Đ | 2009 |
Trọng Phụng | Thế giới tương lai: | 523 | TH250G | 2013 |
Lâm Lâm | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những câu chuyện Thiên văn thú vị | 523 | TH550V | 2015 |
Nguyễn Duy Chinh | Bách khoa tri thức thiếu niên - Thám hiểm vũ trụ: | 523.1 | B102K | 2014 |
| Bí ẩn về vũ trụ: | 523.1 | B300Ẩ | 2007 |
Vân Phàm | Bí ẩn bầu trời sao: | 523.1 | B300Ẩ | 2009 |
| Khám phá vũ trụ: "Vào ban ngày, các ngôi sao thường ""trốn"" đi đâu vậy nhỉ?" | 523.1 | KH104P | 2009 |
| Không gian: Thế giới của những dữ kiện và hình ảnh kỳ thú | 523.1 | KH455G | 2008 |
Bailey, Gerry | Không gian vũ trụ: | 523.1 | KH455G | 2013 |
| Ngân hà là gì?: | 523.1 | NG121H | 2004 |
Diệp Chi | Những bí ẩn của vũ trụ: | 523.1 | NH556B | 2011 |
| Tại sao: . T.5 | 523.1 | T103S | 2009 |
Stott, Carole | Thăm dò vũ trụ: Khám phá vũ trụ bao quanh ta - các nhà du hành đã bay vào vũ trụ như thế nào và đã tìm thấy gì ? | 523.1 | TH114D | 2000 |
Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em: . T.4 | 523.1 | V500T | 2007 |
| Vũ trụ: | 523.1 | V500T | 2013 |
| Vũ trụ kỳ diệu: | 523.1 | V500T | 2013 |
Phạm Thanh Minh | Hệ mặt trời :: mặt trời và các hành tinh | 523.2 | H250M | 1998 |
Nguyễn Thị Vượng | Truyện kể về hệ mặt trời: | 523.2 | TR527K | 2009 |
Clusantxép, P. | Khi nào biết nhiều hơn về các hành tinh: | 523.4 | KH300N | 2011 |
| Huyền thoại về các chòm sao (kiến thức phổ thông): | 523.8 | H527T | 2007 |
| Tại sao: . T.3 | 523.8 | T103S | 2009 |
| Vì sao chỉ ban đêm mới có sao ?: | 523.8 | V300S | 2008 |
Nghiêm Minh Quách | Âm dương đối lịch 1999-2000: | 529 | Â120D | 1999 |
Nguyễn Vãn Chung | Lịch âm dương Việt Nam (1900-2010): | 529 | L302Â | 2001 |