|
|
|
|
Nghiêm Minh Quách | Âm dương đối lịch 1999-2000: | 529 | Â120D | 1999 |
Nguyễn Vãn Chung | Lịch âm dương Việt Nam (1900-2010): | 529 | L302Â | 2001 |
Nguyễn Văn Chung | Lịch Vạn niên Việt Nam (1901 - 2103): | 529 | L302V | 2007 |
Lịch vạn niên 1945-2045: | 529 | L302V | 2010 | |
Hoàng Tuấn | Nguyên lý chọn ngày theo lịch can chi: Kèm lịch ngày từ 2005 đến 2010, Lịch tháng từ 2011-2023 | 529 | NG527L | 2005 |
Hoàng Tuấn | Nguyên lý chọn ngày theo lịch Can Chi: | 529 | NG527L | 2009 |
Lịch thế kỷ XX :: 1901-2000 / | 529.309597 | L302T | 1997 | |
Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.6 | 529.30959718 | L302T | 2015 |
Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.3 | 529.30959718 | L302T | 2015 |
Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.2 | 529.30959718 | L302T | 2015 |
Trần Vân Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.5 | 529.30959718 | L302T | 2015 |
Trần Vân Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.1 | 529.30959718 | L302T | 2015 |
Trần Văn Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.4 | 529.30959718 | L302T | 2015 |
Trần Vân Hạc | Lịch Thái Sơn La: . Q.7 | 529.30959718 | L302T | 2015 |