|
|
|
|
Thực vật màu xanh và những khám phá về di truyền học: | 581.3 | TH552V | 2007 | |
Ngô Song | Lá cây: | 581.48 | L100C | 2015 |
Nguyễn Văn Thêm | Phân tích số liệu quần xã thực vật rừng: | 581.7 | PH121T | 2010 |
Diệp Đình Hoa | Dân tộc H'Mông và thế giới thực vật: | 581.9597 | D121T | 2018 |
Một số cây rau rừng thường gặp ở Việt Nam: | 581.9597 | M458S | 2014 |