|
|
|
Packard, Edward | Kho báu dưới đáy biển: | 820 | KH400B | 2001 |
Packard, Edward | Một ngày với bầy khủng long: | 820 | M458N | 2001 |
Nguyễn Thành Thống | Lịch sử văn học Anh trích yếu: | 820.9 | L302S | 1997 |
Tinh hoa văn học Anh: | 820.9 | T312H | 2011 | |
Bairơn, Gioocgiơ Gôrơđơn | Ngày đã đi qua: Thơ | 821 | NG112Đ | 2001 |
Shakespeare, William | Hamlet - Thái tử Đan Mạch: | 822 | H104L | 2006 |
Shakespeare, William | Ôtenlô: Bi kịch năm hồi | 822 | ÔT203L | 2003 |
Alexandri, Ferran | Tên tôi là ... Shakespeare: | 822.3 | T254T | 2007 |
Ainôpécvích | Arabella - con gái tên cướp biển: | 823 | A100R | 2000 |
Bradford, B.T. | Ai mang lại tình yêu: Tiểu thuyết | 823 | A103M | 2001 |
Scott, Walter | Aivanhô: | 823 | A103V | 1995 |
Scott, Walter | Aivanhô: Tiểu thuyết | 823 | A103V | 2003 |
Winsor, Kathleen. | Ambrơ (Kiếp hồng nhan): . T.1 | 823 | A104 | 2001 |
Winsor, Kathleen. | Ambrơ (Kiếp hồng nhan): . T.2 | 823 | A104B | 2001 |
Montgomery, L. M. | Anne dưới mái nhà bên ánh lửa/: | 823 | A107D | 2022 |
Michaels, Fern | Ánh sáng cầu vồng: | 823 | A107S | 2005 |
Richter, Conrad | Ánh sáng trong rừng: Đoạt giải Pulitzer năm 1948 | 823 | A107S | 2008 |
Rendell, Ruth | ảo ảnh: Tiểu thuyết | 823 | A108Ả | 2002 |
Shone, Rob | Atlantis và những thành phố đã mất tích khác: | 823 | A110L | 2007 |
Gordon, Roderick | Âm phủ: | 823 | Â120P | 2009 |
Clapka, Jord Jerome | Ba người cùng hội cùng thuyền: Truyền hài hước | 823 | B100N | 2005 |
STOKER, Braham | Bá tước Dracula: | 823 | B100T | 2002 |
Roy, Ron | 3 thám tử tí hon: . T.8 | 823 | B100T | 2007 |
Roy, Ron | 3 thám tử tí hon: . T.2 | 823 | B100T | 2007 |
Roy, Ron | 3 thám tử tí hon: . T.3 | 823 | B100T | 2007 |
Roy, Ron | 3 thám tử tí hon: . T.9 | 823 | B100T | 2007 |
Roy, Ron | 3 thám tử tí hon: . T.5 | 823 | B100T | 2007 |
Roy, Ron | 3 thám tử tí hon: . T.8 | 823 | B100T | 2008 |
Roy, Ron | 3 thám tử tí hon: . T12 | 823 | B100T | 2008 |
Roy, Ron | 3 thám tử tí hon: . T.10 | 823 | B100T | 2008 |