Có tổng cộng: 450 tên tài liệu.Đặng Thái Hoàng | Lơ Coóc-Buy-Di-ê: | 840 | L460C | 2001 |
Phùng Văn Tửu | Lui Aragông: | 840 | L510A | 1997 |
Matưlêva, T. | Rô-manh Rô-lăng: | 840 | R450M | 2001 |
Lê Nguyên Cẩn | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Ônôrê đờ BanDắc (Honoré de Balzac) | 840 | T101G | |
Simenon, Georges | Tên trộm của cảnh sát trưởng Maigret: | 840 | T254T | 2005 |
Kundera, Milan | Tiểu luận: Nghệ thuật tiểu thuyết. Những di chúc bị phản bội | 840 | T309L | 2001 |
| Vich-to Huy-gô: | 840 | V302T | 2000 |
| Tinh hoa văn học Pháp: | 840.9 | T312H | 2011 |
Hoàng Nhân | Văn học Pháp:: Tuyển tập văn học Thế giới. T. 2, | 840.9 | V115H | 1997 |
Hoàng Nhân | Văn học Pháp:: Tuyển tập văn học Thế giới. T. 1 | 840.9 | V115H | 1997 |
Hugo, Victor | Tuyển tập thơ Victor Hugo: | 841 | T527T | 2002 |
Eluard, Paul | Thơ: Song ngữ | 841 | TH460P | 1995 |
Molie | Tuyển tập kịch Môlie: | 842 | T527T | 1994 |
| Alice ở xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland : Truyện tranh | 843 | A100Ơ | 2018 |
Lơ Blăng, Môrix | Arxen Lupanh đối địch với Heclốc Sôm: Bộ 2 cuốn. T.1 | 843 | A100R | 1999 |
Leblanc, Maurice | Arsène Lupin sa bẫy địa ngục: | 843 | A100R | 2006 |
Lebianc (Maurice) | Arrsene Lupin cái chết rình rập: Tiểu thuyết | 843 | A100R | 2008 |
| Arsène Lupin: Truyện tranh trinh thám. T.2 | 843 | A100R | 2014 |
| Arsène Lupin: Truyện tranh trinh thám. T.1 | 843 | A100R | 2014 |
| Aladdin và cây đèn thần: = Aladdin and the magic lamp : Truyện tranh | 843 | A100V | 2018 |
Nothomb, Amélie | Axit sunfuric: | 843 | A100X | 2009 |
Gôlông, Secgian | Angiêlic và vua: Tiểu thuyết. T.3 | 843 | A105G | 2002 |
Gôlông, Secgian | Angiêlic: Nổi loạn: Tiểu thuyết. T.5 | 843 | A105G | 2002 |
Gôlông, Secgian | Angiêlic: Nữ hầu tước của các thiên thần: Tiểu thuyết. T.1 | 843 | A105G | 2002 |
Gôlông, Secgian | Angiêlic và quốc vương ả Rập: Tiểu thuyết | 843 | A105G | 2002 |
Gôlông, Secgian | Angiêlic và tình yêu: Tiểu thuyết | 843 | A105G | 2002 |
Môpatxăng, Guy đơ | Anh bạn điển trai: Tiểu thuyết | 843 | A107B | 2000 |
Delly, Delly | Ảo ảnh vàng son: Tiểu thuyết | 843 | A108Ả | 2001 |
Koontz, Dean | Ảo mộng: Tiểu thuyết trinh thám | 843 | A108M | 2009 |
Arnothy, Christine | Trăng mật: | 843 | AC.TM | 2005 |