Có tổng cộng: 2865 tên tài liệu.Bùi Văn Vượng | Di sản thủ công mỹ nghệ Việt Nam: | 390 | D300S | 2000 |
Hồ Đức Thọ | Lệ làng Việt Nam trong tâm thức dân gian: | 390 | L250L | 2003 |
Nguyễn, Hải Yến | Lễ nghi: | 390 | L250N | 2007 |
| Phong tục các nước trên thế giới: | 390 | PH431T | 2002 |
Thi Tuyên Viên | Các nghi án văn hóa thế giới: . T.3 | 390 | TR527T | c2004 |
Gia Lộc | Văn hóa hương tục dâng hương và nghi thức thờ cúng: | 390 | V115H | |
Yang Danh | văn hóa làng của người Banar K'riêm: | 390 | V115H | 2010 |
Vũ Ngọc Khánh | Từ điển Việt Nam văn hoá tín ngưỡng phong tục: | 390.03 | T550Đ | 2005 |
Đỗ Hồng Kỳ | Vai trò của luật tục Ê Đê đối với sự phát triển bền vững tộc người: | 390.080959765 | V103T | 2019 |
Đặng Thị Kim Liên | Thuần phong mỹ tục phụ nữ Quảng Bình: | 390.082 | TH502P | 2014 |
| Phong tục thế giới tín ngưỡng tôn giáo: | 390.088 | PH431T | 2007 |
Trần Mạnh Tiến | Nguồn xưa xứ lâm tuyền: Tiểu luận nghiên cứu, sưu tầm | 390.089009597 | NG517X | 2017 |
Lý Viết Trường | Tri thức dân gian trong quản lý xã hội (Trường hợp tổ chức hàng phường của người Tày, Nùng xã Thạch Đạn huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn: | 390.089591059711 | TR300T | 2017 |
Nguyễn Doãn Hương | Phong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An: | 390.089591059742 | PH431T | 2017 |
| Diễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường: . Q.2 | 390.0895920597 | D305X | 2020 |
| Diễn xướng nghi lễ di sản văn hoá đặc sắc của dân tộc Mường: . Q.1 | 390.0895920597 | D305X | 2020 |
| Mỡi và vai trò của Mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hoà Bình: | 390.089592059719 | M462V | 2017 |
| Mỡi và vai trò của Mỡi trong đời sống tinh thần của người Mường Hoà Bình: | 390.089592059719 | T454GI | 2017 |
| Fôn-clo Bâhnar: | 390.0895930597 | F454B | 2017 |
Bùi Xuân Tiệp | Dân ca Gầu Plềnh và lễ hội Gầu Tào của người H'Mông ở Lào Cai - Truyền thống và biến đổi: | 390.08959720597167 | D121C | 2017 |
Lâm Quang Hùng | Một số phong tục, tập quán của người Sán Dìu ở Vĩnh Phúc: | 390.089951059723 | M458S | 2020 |
Nguyễn Thu Minh | Lễ cấp sắc của người Sán Dìu ở Bắc Giang: | 390.089951059725 | L250C | 2016 |
Trần Quốc Hùng | Văn hoá dân gian người Sán Dìu ở làng Quang Hanh: Nghiên cứu văn hoá | 390.089951059729 | V115H | 2017 |
Trần Phỏng Diều | Văn hoá dân gian người Hoa ở Cần Thơ: | 390.089951059793 | TPD.VH | 2016 |
Nguyễn Thị Thúy (Chủ biên); Châm Nhật Tân - Nguyễn Cảnh Phương | Văn hóa dân tộc Cống ở Việt Nam: | 390.0899540597 | V115H | 2019 |
| Văn hoá dân gian người Xá Phó ở Lào Cai: . T.1 | 390.0899540597167 | V115H | 2017 |
| Văn hoá dân gian người Xá Phó ở Lào Cai: . T.2 | 390.0899540597167 | V115H | 2017 |
Lê Thành Nam | Tri thức khai thác nguồn lợi tự nhiên của người La Hủ ở Lai Châu: | 390.0899540597173 | TR300T | 2016 |
Hoàng Nam | Văn hoá dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam: | 390.08995910597 | V115H | 2017 |
Lương Thị Đại | Lễ xoá bỏ ghen tị và các loại xúi quẩy: = Xên xống hơng - kẻ khọ hướn | 390.08995910597 | X254X | 2016 |