|
|
|
|
|
| Giải bài tập 301 câu đàm thoại tiếng Hoa: | 495.1 | GI103B | 1995 | |
| Ngọc Thuyên | Tiếng Hoa du lịch: Giao tiếp tiếng Hoa | 495.1 | T306H | 2005 |
| Chu Hưng Tự | Thiên tự văn: | 495.1 | TH305T | 2002 |
| Lâm Quốc Lập | Đến với Bắc Kinh: Giáo trình Hán ngữ sơ cấp: Giáo trình dạy trên đài truyền hình Việt Nam. T.2 | 495.1 | Đ254V | 1997 |
| Từ điển Trung Việt: Khoảng 45.000 từ: | 495.1395922 | T550Đ | 1994 | |
| Triệu Bá Bình | Ngữ lâm thú thoại: | 495.17 | NG550L | 2006 |
| Nguyễn Văn Bảo | Từ và ngữ Hán - Việt: | 495.17 | T550V | 2008 |
| Đỗ Nguyên Đương | Từ điển Hán - Việt phổ thông: Sắp xếp theo phương pháp mã hoá... | 495.17 | T550Đ | 2006 |
| Lê Gia | Tiếng nói nôm na: Sưu tầm dân gian, dẫn giải 30000 từ tiếng Việt thường dùng có liên quan đến từ Hán Việt | 495.1703 | T306N | 1999 |
| Vương Trúc Nhân | Từ điển Hán Việt Việt Hán: | 495.179597 | T550Đ | 2003 |