Có tổng cộng: 73 tên tài liệu.Hoàng Văn Ma | Từ điển Tày - Nùng - Việt: Loại nhỏ : Khoảng 9000 thuật ngữ | 495.91 | T550Đ | 2006 |
Tạ Văn Thông | Cái bống đi chợ cầu canh...: | 495.922 | C103B | 2007 |
Hoàng Hữu Yên | Cái hay và cái đẹp của tiếng Việt trong truyện Kiều: | 495.922 | C103H | 2003 |
Hồ Công Khanh | Chữ quốc ngữ và những vấn đề liên quan đến thư pháp: | 495.922 | CH550Q | 2004 |
Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ Nôm Tày: | 495.922 | KH108C | 2020 |
Nguyễn Tài Cẩn | Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá: | 495.922 | M458S | 2001 |
Nguyễn Tài Cẩn | Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá: | 495.922 | M458S | 2003 |
Đặng Đức Siêu | Ngữ liệu văn học: | 495.922 | NG550L | 1998 |
| Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong những năm 90: | 495.922 | NGH305C | 2002 |
Hoàng Dân | Sổ tay từ ngữ Việt Nam: | 495.922 | S450T | 2007 |
| Tiếng Việt trong nhà trường phổ thông và các ngôn ngữ dân tộc: | 495.922 | T306V | 2002 |
Hoàng Dân | Tiếng Việt cho mọi nhà: | 495.922 | T306V | 2007 |
Nguyễn Đức Tồn | Tìm hiểu đặc trưng văn hóa- dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: (trong sự so sánh với những dân tộc khác) | 495.922 | T310H | |
Nguyễn Ngọc San | Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử: | 495.922 | T310HT | 2003 |
Nguyễn Đức Dương | Tìm về linh hồn tiếng Việt: | 495.922 | T310V | 2003 |
Kiều Văn | Thành ngữ tiếng Việt thông dụng: . T.2 | 495.922 | TH107N | 2007 |
Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt: | 495.922 | TH107N | 2015 |
Nguyễn Văn Chiến | Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hoá Việt: Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hoá | 495.92201 | T305T | 2004 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.2, Q.1 | 495.92201 | T306V | 2010 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.2 | 495.92201 | T306V | 2010 |
Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.1 | 495.92201 | T306V | 2010 |
Đinh Thị Trang | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng: | 495.922014 | T550N | 2016 |
Nguyễn Đức Tồn | Phương pháp dạy và học tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở: Những vấn đề dạy và học tiếng Việt trong nhà trường | 495.92207 | NH556V | 2001 |
Hoàng Tiến | Chữ Quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ 20: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Nhà nước Ký hiệu KX06 -17 | 495.92209 | CH550Q | 2003 |
Hồ Lê | Lỗi từ vựng và cách khắc phục: | 495.9221 | L452T | 2002 |
| Viết đúng chính tả tiếng Việt khó mà dễ: | 495.922152 | V308Đ | 2006 |
Nguyễn Tú | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình: | 495.9223 | S450T | 2011 |
Nguyễn Văn Tuế | Từ điển Việt - Pháp: 150.000 mục từ | 495.9223 | T550Đ | |
Nguyễn Kim Thản | Từ điển chính tả thông dụng: | 495.9223 | T550Đ | 1995 |
Nguyễn Lân | Từ điển từ và ngữ Việt Nam: | 495.9223 | T550Đ | 2000 |