|
|
|
|
|
Trình Bảo Xước | Khám phá thế giới côn trùng: | 595.7 | KH104P | 2007 |
Thỏ Dương Dương | Khám phá thế giới côn trùng: | 595.7 | KH104P | 2015 |
Lê Văn Nông | Côn trùng hại gỗ và biện pháp phòng trừ: | 595.7 | LVN.CT | 1999 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp phòng chống mối: | 595.7 | PH561P | 2006 |
Tại sao côn trùng: . T1 | 595.7 | T103S | 2007 | |
Tại sao côn trùng: . T3 | 595.7 | T103S | 2007 | |
Nhiệm Thuận Tường | Bọ rùa: | 595.769 | B400R | 2015 |
Các loài bướm: | 595.78 | C101L | 2005 | |
Đường Chí Viễn | Bướm: | 595.789 | B559 | 2015 |
Vương Tú Hồng | Ong mật: | 595.799 | O-431M | 2015 |