|
|
|
|
Đặng Thái Hoàng | Lơ Coóc-Buy-Di-ê: | 840 | L460C | 2001 |
Phùng Văn Tửu | Lui Aragông: | 840 | L510A | 1997 |
Matưlêva, T. | Rô-manh Rô-lăng: | 840 | R450M | 2001 |
Lê Nguyên Cẩn | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường: Ônôrê đờ BanDắc (Honoré de Balzac) | 840 | T101G | |
Simenon, Georges | Tên trộm của cảnh sát trưởng Maigret: | 840 | T254T | 2005 |
Kundera, Milan | Tiểu luận: Nghệ thuật tiểu thuyết. Những di chúc bị phản bội | 840 | T309L | 2001 |
Vich-to Huy-gô: | 840 | V302T | 2000 | |
Tinh hoa văn học Pháp: | 840.9 | T312H | 2011 | |
Hoàng Nhân | Văn học Pháp:: Tuyển tập văn học Thế giới. T. 2, | 840.9 | V115H | 1997 |
Hoàng Nhân | Văn học Pháp:: Tuyển tập văn học Thế giới. T. 1 | 840.9 | V115H | 1997 |