Có tổng cộng: 162 tên tài liệu.| Dư Thu Vũ | Ngàn năm một tiếng thở dài: | 915 | NG105N | 2018 |
| Nguyễn Văn Huân | Điển tích văn hoá Trung Hoa: | 915.1 | Đ305T | 2004 |
| RAUM, ELIZABETH | Hàn Quốc: | 915.195 | H105Q | 2013 |
| Lê Thị Ngọc Nga | Chào mừng quý khách đến Nhật Bản: | 915.2 | CH108M | 2003 |
| Một vòng quanh các nước : Nhật Bản: | 915.2 | M458V | 2005 |
| Một vòng quanh các nước : Ấn Độ: | 915.4 | M458V | 2005 |
| Ngô Văn Doanh | Danh thắng Đông Nam Á: | 915.9 | D107T | 2001 |
| Tìm hiểu về Đông Nam Á và ASEAN: | 915.9 | T310H | 2015 |
| Một vòng quanh các nước : Thái Lan: | 915.93 | M458V | 2005 |
| Một vòng quanh các nước : Malaysia: | 915.95 | M458V | 2005 |
| Du lịch và du học Malaysia: | 915.9504 | D500L | 2005 |
| Trần Vĩnh Bảo | Du lịch và du học Singapore: | 915.95704 | D500L | 2005 |
| Hữu Ngọc | Cảnh đẹp thiên nhiên Việt Nam: = Việt Nam's natural beauty | 915.97 | C107Đ | 2006 |
| Phạm Côn Sơn | Cẩm nang du lịch: | 915.97 | C120N | 2002 |
| Phạm Côn Sơn | Cẩm nang du lịch: | 915.97 | C120N | 2010 |
| Cao Chư | Câu chuyện địa danh học và địa danh dân gian Việt Nam: Tìm hiểu, giới thiệu | 915.97 | C125C | 2017 |
| Trần Quốc Vượng | Dặm dài đất nước: Những vùng đất, con người, tâm thức người Việt | 915.97 | D114D | 2015 |
| Di tích và địa điểm di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Việt Nam: | 915.97 | D300T | 2009 |
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước: . T.2 | 915.97 | E202Đ | 2009 |
| Hoàng Việt nhất thống dư địa chí: | 915.97 | H407V | 2005 |
| Hỏi đáp về một số di tích lịch sử và văn hóa nổi tiếng ở Việt Nam /: | 915.97 | H428Đ | 2009 |
| Hỏi đáp về các bãi biển Việt Nam: | 915.97 | H428Đ | 2009 |
| Hỏi đáp về các núi, dãy núi, rừng, đèo dốc nổi tiếng ở Việt Nam: | 915.97 | H428Đ | 2009 |
| Hỏi đáp về các sông, suối, thác, hồ ao nổi tiếng ở Việt Nam: | 915.97 | H428Đ | 2009 |
| Đặng Việt Thuỷ | Hỏi đáp về một số thắng cảnh nổi tiếng ở Việt Nam: | 915.97 | H428Đ | 2009 |
| Hỏi đáp về các hang, động, địa đạo nổi tiếng ở Việt Nam: | 915.97 | H428Đ | 2009 |
| Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền đất nước: | 915.97 | H561S | 1998 |
| NGUYỄN KHẮC VIỆN | Kể chuyện đất nước: | 915.97 | K250C | 1999 |
| Non nước Việt Nam :: sách hướng dẫn du lịch | 915.97 | N430N | 2002 |
| Non nước Việt Nam :: sách hướng dẫn du lịch | 915.97 | N430N | 2002 |