Có tổng cộng: 21 tên tài liệu.Nguyễn Thu Phương | Các nền văn minh cổ trên thế giới và Việt Nam: | 930 | C101N | 2008 |
Weil, Ann | Những thành phố đã mất hấp dẫn nhất thế giới: | 930 | NH556T | 2012 |
| Thế giới cổ đại: Thế giới của những dữ kiện và hình ảnh kì thú | 930 | TH250G | 2009 |
| Bí ẩn về khảo cổ: | 930.1 | B300Â | 2007 |
| Bí ẩn về kho báu: | 930.1 | B300Â | 2007 |
Đông Quỳnh | Khám phá bí mật những kho báu cổ: . T.2/B.s | 930.1 | KH104P | 2003 |
Nguyễn Khắc Sử | Khảo cổ học tiền sử và sơ sử Sơn La: Prehistoric and protohistoric archaeology of Son La / | 930.1 | KH108C | 2003 |
Hà Văn Tấn | Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 2000: | 930.1 | NH556P | 2001 |
Dương Sĩ | Đinh Lăng một cuộc bể dâu: | 930.1 | Đ312L | 2001 |
Hoàng Văn Khoán | Cổ Loa trung tâm hội tụ văn minh Sông Hồng: | 930.10959731 | C450L | 2002 |
Nguyễn Duy Hinh | Trống đồng quốc bảo Việt Nam: | 930.1597 | TR455Đ | 2001 |
| Sử ký Tư Mã Thiên (Những điều chưa biết): | 931 | S550K | 2005 |
Tư Mã Thiên | Sử ký Tư Mã Thiên: | 931 | S550K | 2007 |
| Tư Mã Thiên ông tổ ngành sử học /: | 931 | T550M | 2000 |
Lê Quý Đôn | Thư kinh diễn nghĩa: | 931 | TH550K | 2014 |
Đỗ Anh Thơ | Trí tuệ Gia Cát Lượng: | 931 | TR300T | 2008 |
Đỗ Anh Thơ | Trí tuệ Trọng Đạt Tư Mã Ý: | 931 | TR300T | 2009 |
Đỗ Anh Thơ | Trí tuệ Mạnh Đức Tào Tháo: | 931 | TR300T | 2009 |
Cotterell, Arthur | Trung Hoa cổ đại: | 931 | TR513H | 2006 |
Trần Hiền Tồn | Những sự kiện và nhân vật điển hình trong văn hoá Trung Quốc /: | 931.092 | NH556S | 2005 |
Hà Văn Tấn | Theo dấu các văn hóa cổ: | 935.97 | TH205D | 1998 |