|
|
|
|
Sử ký Tư Mã Thiên (Những điều chưa biết): | 931 | S550K | 2005 | |
Tư Mã Thiên | Sử ký Tư Mã Thiên: | 931 | S550K | 2007 |
Tư Mã Thiên ông tổ ngành sử học /: | 931 | T550M | 2000 | |
Lê Quý Đôn | Thư kinh diễn nghĩa: | 931 | TH550K | 2014 |
Đỗ Anh Thơ | Trí tuệ Gia Cát Lượng: | 931 | TR300T | 2008 |
Đỗ Anh Thơ | Trí tuệ Trọng Đạt Tư Mã Ý: | 931 | TR300T | 2009 |
Đỗ Anh Thơ | Trí tuệ Mạnh Đức Tào Tháo: | 931 | TR300T | 2009 |
Cotterell, Arthur | Trung Hoa cổ đại: | 931 | TR513H | 2006 |
Trần Hiền Tồn | Những sự kiện và nhân vật điển hình trong văn hoá Trung Quốc /: | 931.092 | NH556S | 2005 |