Có tổng cộng: 1034 tên tài liệu.Hall, D.G.E. | Lịch sử Đông Nam Á :: sách tham khảo / | 959 | D.G.240.H | 1997 |
| Lâm Hà quá trình hình thành và phát triển: | 959 | L120H | 2017 |
| Lược sử Đông Nam Á: | 959 | L557S | 1998 |
| Lược sử Đông Nam Á: | 959 | L557S | 2002 |
Hồng Phong | Tìm hiểu về ASEAN: Sách tham khảo | 959 | T310H | 2018 |
Dương Đình Lập | Tình đoàn kết chiến đấu Việt Nam - Lào - Campuchia trong lịch sử: | 959 | T312Đ | 2018 |
Lương Ninh | Đông Nam Á: Lịch sử từ nguyên thuỷ đến ngày nay: | 959 | Đ455N | 2015 |
| Đông Nam Á: Các di tích lịch sử, danh thắng và công trình kiến trúc tiêu biểu: | 959 | Đ455N | 2018 |
| Thế giới đương đại những thập niên đầu thế kỷ XXI: . T.3 | 959.054 | TH250G | 2021 |
Hàn Triệu Kỳ | Ẩn sĩ Trung Hoa: | 959.1 | Â121S | 2001 |
Plate, Tom | Đối thoại với Lý Quang Diệu: Nhà nước công dân Singapore: Cách thức xây dựng một quốc gia | 959.5705092 | Đ452T | 2011 |
Nôrôđôm Xihanúc | Từ cuộc chiến chống CIA đến người tù của Khơ Me đỏ: | 959.604 | T550C | 2003 |
| Hướng tiếp cận giải quyết hài hòa mối quan hệ: giữa bảo tồn di sản văn hóa với phát triển kinh tế - xã hội | 959.7 | .HT | 2022 |
Đỗ Đức Hùng | Biên niên sử Việt Nam: Từ khởi nguyên đến năm 2000 | 959.7 | B305N | 2001 |
Phạm Đức Dương | Biển với người VIệt cổ /: | 959.7 | B305V | 2014 |
Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam: | 959.7 | C101T | 1999 |
Phạm Minh Thảo | Các vụ án lớn trong lịch sử cổ cận đại Việt Nam: | 959.7 | C101V | 1999 |
| Cội nguồn và bản sắc văn hoá dân tộc Việt Nam: | 959.7 | C452N | 2004 |
Đặng Việt Thuỷ | Công chúa Việt Nam: | 959.7 | C455C | 2013 |
Lê Văn Lan | 99 câu hỏi về lịch sử Việt Nam /: | 959.7 | CH311M | 2004 |
Phan Hữu Dật | Chính sách dân tộc của các chính quyền nhà nước phong kiến Việt Nam ( X-XIX): Sách tham khảo | 959.7 | CH312S | 2001 |
Phạm Minh Thảo | Chuyện các bà hoàng trong lịch sử Việt Nam: | 959.7 | CH527C | 2003 |
Phạm Minh Thảo | Chuyện các bà hoàng trong lịch sử Việt Nam: | 959.7 | CH527C | 2007 |
Hữu Hoàng | Danh tướng trong lịch sử Việt Nam: | 959.7 | D107T | 2013 |
Trần Thái Bình | Dấu tích người nước ngoài trong lịch sử Việt Nam: Foreigners' trace in Vietnamese history / | 959.7 | D125T | 2010 |
Trần Mạnh Thường | Di sản thế giới ở Việt Nam: | 959.7 | D300S | 2012 |
Nguyễn Đình Thống | Di tích lịch sử nhà tù Côn Đảo: | 959.7 | D300T | 1997 |
| Dương Đình Nghệ: | 959.7 | D561Đ | 2003 |
Phạm Đình Nhân | Góp phần tìm hiểu nghìn năm văn hiến: | 959.7 | G434P | 2009 |
| Giáo trình lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay: | 959.7 | GI-108T | 2013 |