Có tổng cộng: 104 tên tài liệu. | Hỏi - đáp những quy định về an ninh quốc gia /: | 355 | H428Đ | 2005 |
Lê Văn Dũng | Nâng cao chất lượng xây dựng quân đội trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước: | 355 | N122C | 2001 |
Đoàn Khuê | Nửa thế kỷ chiến đấu dưới lá cờ vẻ vang của Đảng: | 355 | N551T | 2004 |
Nguyễn Văn Thanh | Sức mạnh quân sự và toàn cầu hoá: Tiếng nói bè bạn : Sách tham khảo | 355 | S552M | 2003 |
Khương Quốc Trụ | Chu dịch với binh pháp: | 355.001 | CH500D | 2004 |
| Nghề Bộ đội: | 355.0023 | NGH250B | 2008 |
Hoàng Minh Thảo | Bàn về nghệ thuật quân sự: | 355.009 | B105V | 2007 |
| Hồ Chí Minh - biên niên những sự kiện và tư liệu về quân sự: | 355.009 | H450C | 2005 |
| Tư tưởng quân sự Hồ Chí Minh: | 355.009 | T550T | 2004 |
| Thế giới thế kỷ XX - những sự kiện quân sự /: | 355.009 | TH250.G | 2003 |
| Thế giới đương đại những thập niên đầu thế kỷ XXI: . T.2 | 355.00905 | TH250G | 2021 |
Mã Nhất Phu | Binh pháp Tôn Tử: | 355.0092 | B312P | 2002 |
Nguyễn Sông Lam | Các tướng lĩnh Việt Nam được Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh phong tướng: | 355.0092 | C101T | 2010 |
| Danh nhân quân sự Việt Nam: Thờ Âu Lạc - Tiền Lê. T.1 | 355.0092 | D107N | 2004 |
| Danh nhân quân sự Việt Nam.: . T.2 / | 355.0092 | D107N | 2006 |
| Danh nhân quân sự Việt Nam.: . T.6, | 355.0092 | D107N | 2010 |
| Danh nhân quân sự Việt Nam.: . T.4, | 355.0092 | D107N | 2010 |
| Danh nhân quân sự Việt Nam.: . T.3, | 355.0092 | D107N | 2010 |
| Danh nhân quân sự Việt Nam thời Nguyễn kháng chiến chống thực dân Pháp và giai đoạn đầu phong trào Cần Vương: . T.2 | 355.0092 | D107N | 2010 |
| Danh nhân quân sự Việt Nam.: . T.2, | 355.0092 | D107T | 2010 |
| Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Giá trị Việt Nam /: | 355.0092 | GI100T | 2014 |
Tôn Thất Bình | Kể chuyện 12 danh tướng triều Nguyễn /: | 355.0092 | K250C | 2001 |
Đặng Vũ Hiệp | Ký ức Tây Nguyên /: | 355.0092 | K600Ư | 2002 |
| 10 Đại tướng soái thế giới /: | 355.0092 | M558Đ | 2003 |
Dương Diên Hồng | Mưu lược Hưng Đạo Vương /: | 355.0092 | M566L | 2000 |
Vũ Công Lập | Những cánh thư ra Bắc vào Nam: Chuyện về những bức thư của gia đình Đại tướng Nguyễn Chí Thanh | 355.0092 | NH556C | 2017 |
Trần Anh Tuấn | Tư tưởng quân sự Phan Bội Châu: | 355.0092 | T550T | 2020 |
Lê Hải Triều | Tướng Hai Mạnh: | 355.0092 | T561H | 2006 |
| Tướng lĩnh Việt Nam trong chiến dịch Điện Biên Phủ /: | 355.0092 | T561L | 2014 |
Trịnh Phúc Điền | Tướng soái cổ đại Trung Hoa: . T.1 | 355.0092 | T561S | 2002 |