Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Kỹ năng cơ bản dành cho đại biểu hội đồng nhân dân cấp xã: | 352.14 | K600N | 2018 |
| Hỏi - Đáp về trách nhiệm cung ứng một số dịch vụ công của chính quyền cấp xã ở nước ta hiện nay: | 352.1409597 | H428Đ | 2013 |
| Kỹ năng lãnh đạo, điều hành của Chủ tịch, Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp xã: | 352.1409597 | K600N | 2013 |
| Sổ tay hướng dẫn xây dựng xã, phường, thị trấn đạt chuẩn tiếp cận pháp luật: | 352.1409597 | S450T | 2020 |
Nguyễn Hải Long | Tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương: | 352.1409597 | T450C | 2020 |
Nguyễn Bá Quang | Trưởng thôn, tổ trưởng tổ dân phố - Những kiến thức cơ bản: | 352.1409597 | TR561T | 2015 |
| Hỏi - Đáp về tổ chức hội đồng nhân dân và kỳ họp hội đồng nhân dân cấp xã: | 352.1509597 | H428Đ | 2013 |
| Hỏi - Đáp về hoạt động giám sát của Hội đồng nhân dân cấp xã: | 352.1509597 | H428Đ | 2013 |
| Sổ tay về quản lý nhà nước và kỹ năng làm việc dành cho cán bộ, công chức xã, phường, thị trấn: | 352.1509597 | S450T | |
Bùi Thị Nguyệt Thu | Giám sát của Mặt trận Tổ quốc Việt Nam đối với hoạt động của chính quyền cấp xã: Sách chuyên khảo | 352.1709597 | GI-104S | 2018 |
| Nâng cao năng lực thực thi công vụ của chính quyền cơ sở: | 352.1709597 | N122C | 2023 |
Nguyễn Đăng Dung | Hội đồng nhân dân trong nhà nước pháp quyền: | 352.209597 | H452D | 2012 |
| Niên giám 1999: | 352.209597 | N305G | 2000 |
Nay, Catherine | Francois Mitterrand và sự biến thái trong nhiệm kỳ làm tổng thống: | 352.23 | | FR105C |
Anh Côi | Những gương mặt chính trị nổi tiếng thế giới: | 352.23091 | NH556G | 2010 |
| Hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước: | 352.409597 | H250T | 2000 |
| Hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước: | 352.409597 | H250T | 2002 |
Nhữ Trọng Bách | Nghiệp vụ quản lý tài chính, kế toán dành cho chủ tịch uỷ ban nhân dân cấp xã và cán bộ tài chính - kế toán cấp xã: | 352.409597 | NGH307V | 2015 |
| Các văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành về công tác tổ chức, quản lý hành chính nhà nước và tổ chức cán bộ, công chức: | 352.6 | C101V | 2005 |
| Hỏi - Đáp về quản lý cán bộ công chức cấp xã: | 352.6 | H428Đ | 2013 |
Hồ Chí Minh | Sửa đổi lối làm việc: | 352.6 | S551Đ | 2008 |
X.Y.Z | Sửa đổi lối làm việc: | 352.6 | S551Đ | 2015 |
| Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và công tác cán bộ: | 352.609597 | T550T | 2018 |
| Kỹ năng, nghiệp vụ dành cho công chức văn phòng - thống kê cấp xã: | 352.6321409597 | K600N | 2022 |