Có tổng cộng: 70 tên tài liệu.| Tạ Văn Thông | Cái bống đi chợ cầu canh...: | 495.922 | C103B | 2007 |
| Hoàng Hữu Yên | Cái hay và cái đẹp của tiếng Việt trong truyện Kiều: | 495.922 | C103H | 2003 |
| Hồ Công Khanh | Chữ quốc ngữ và những vấn đề liên quan đến thư pháp: | 495.922 | CH550Q | 2004 |
| Hoàng Hựu | Khảo cứu về chữ Nôm Tày: | 495.922 | KH108C | 2020 |
| Nguyễn Tài Cẩn | Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá: | 495.922 | M458S | 2001 |
| Nguyễn Tài Cẩn | Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá: | 495.922 | M458S | 2003 |
| Đặng Đức Siêu | Ngữ liệu văn học: | 495.922 | NG550L | 1998 |
| Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam trong những năm 90: | 495.922 | NGH305C | 2002 |
| Hoàng Dân | Sổ tay từ ngữ Việt Nam: | 495.922 | S450T | 2007 |
| Tiếng Việt trong nhà trường phổ thông và các ngôn ngữ dân tộc: | 495.922 | T306V | 2002 |
| Hoàng Dân | Tiếng Việt cho mọi nhà: | 495.922 | T306V | 2007 |
| Nguyễn Đức Tồn | Tìm hiểu đặc trưng văn hóa- dân tộc của ngôn ngữ và tư duy ở người Việt: (trong sự so sánh với những dân tộc khác) | 495.922 | T310H | |
| Nguyễn Ngọc San | Tìm hiểu tiếng Việt lịch sử: | 495.922 | T310HT | 2003 |
| Nguyễn Đức Dương | Tìm về linh hồn tiếng Việt: | 495.922 | T310V | 2003 |
| Kiều Văn | Thành ngữ tiếng Việt thông dụng: . T.2 | 495.922 | TH107N | 2007 |
| Hoàng Văn Hành | Thành ngữ học tiếng Việt: | 495.922 | TH107N | 2015 |
| Nguyễn Văn Chiến | Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hoá Việt: Nghiên cứu ngôn ngữ và văn hoá | 495.92201 | T305T | 2004 |
| Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.2, Q.1 | 495.92201 | T306V | 2010 |
| Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.2 | 495.92201 | T306V | 2010 |
| Nguyễn Thạch Giang | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam: . T.1, Q.1 | 495.92201 | T306V | 2010 |
| Đinh Thị Trang | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng: | 495.922014 | T550N | 2016 |
| Nguyễn Đức Tồn | Phương pháp dạy và học tiếng Việt ở bậc trung học cơ sở: Những vấn đề dạy và học tiếng Việt trong nhà trường | 495.92207 | NH556V | 2001 |
| Hoàng Tiến | Chữ Quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ 20: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Nhà nước Ký hiệu KX06 -17 | 495.92209 | CH550Q | 2003 |
| Hồ Lê | Lỗi từ vựng và cách khắc phục: | 495.9221 | L452T | 2002 |
| Viết đúng chính tả tiếng Việt khó mà dễ: | 495.922152 | V308Đ | 2006 |
| Nguyễn Tú | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình: | 495.9223 | S450T | 2011 |
| Nguyễn Văn Tuế | Từ điển Việt - Pháp: 150.000 mục từ | 495.9223 | T550Đ | |
| Nguyễn Kim Thản | Từ điển chính tả thông dụng: | 495.9223 | T550Đ | 1995 |
| Nguyễn Lân | Từ điển từ và ngữ Việt Nam: | 495.9223 | T550Đ | 2000 |
| Trần Văn Dật | Từ điển vần bằng tiếng Việt: | 495.9223 | T550Đ | 2001 |