|
|
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại: | 671.209597 | NGH250V | 2015 | |
Bùi Văn Vượng | Nghề đúc đồng, nghề sơn Việt Nam: | 671.209597 | NGH250Đ | 2010 |
Phạm Ngọc Nam | Kỹ thuật cưa xẻ gỗ xuất khẩu: | 674 | K600T | 2007 |
Hoàng Xuân Niên | Sản xuất ván dăm từ phế liệu nông - lâm nghiệp: | 674 | S105X | 2008 |
Bùi Văn Vượng | Nghề giấy dó tranh dân gian Việt Nam: | 676.09597 | NGH250G | 2010 |