Có tổng cộng: 17 tên tài liệu.Tuệ Minh | Alfred Nobel - Nhà khoa học lừng danh: | 660.092 | A103N | 2023 |
Nguyễn Như Hiền | Công nghệ sinh học và ứng dụng vào phát triển nông nghiệp nông thôn: | 660.6 | C455N | 2001 |
| Công nghệ sinh học: | 660.6 | C455N | 2008 |
Lương Đức Phẩm | Công nghệ vi sinh vật: | 660.6 | C455NG | 1998 |
Dương Tấn Nhựt | Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu tái sinh, nhân giống và chuyển gene thực vật: | 660.6 | H250T | 2006 |
| Hỏi - đáp về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học ở Việt Nam: | 660.6 | H428-Đ | 2018 |
Đái Duy Ban | Công nghệ DNA trong điều trị gen các bệnh hiểm nghèo: | 660.65 | C455N | 1998 |
Nguyễn Văn Hùng | Kỹ thuật chế biến và kiểm tra chất lượng chè: | 663 | K600T | 2007 |
Bùi Đình Trụ | Hướng dẫn kỹ thuật thu hoạch, chế biến và bảo quản sản phẩm cà phê chè: | 664 | H561D | 2004 |
Bùi Đình Trụ | Hướng dẫn kỹ thuật thu hoạch, chế biến và bảo quản sản phẩm cà phê chè: | 664 | H561D | 2004 |
Chu Thị Thơm | Hướng dẫn bảo quản, chế biến thực phẩm nhờ vi sinh vật: | 664 | H561D | 2006 |
Chu Thị Thơm | Kỹ thuật chế biến một số sản phẩm cây hoa màu và cây nông nghiệp: | 664 | K600T | 2006 |
| Phương pháp phòng chống những biểu hiện bất lợi trong bảo quản nông sản: | 664 | PH561P | 2006 |
Chu Thị Thơm | Phương pháp bảo quản và chế biến thủy sản: | 664.028 | PH561P | 2006 |
Nguyễn Quang Khải | Thiết bị khí sinh học KT31: | 665.7 | TH308B | 2008 |
Nguyễn Quang Khải | Thiết bị khí sinh học quy mô lớn: | 665.7 | TH308B | 2009 |
Nguyễn Xuân Nghị | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây: | 667.0959731 | NGH250S | 2010 |