Có tổng cộng: 566 tên tài liệu. | Bí quyết giúp nhà nông làm giàu: | 630 | B300Q | 2004 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.1 | 630 | C101G | 2013 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.5 | 630 | C101G | 2018 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.4 | 630 | C101G | 2018 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.6 | 630 | C101G | 2020 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.7 | 630 | C101G | 2020 |
| Các giải pháp sáng tạo kỹ thuật của nhà nông: . T.8 | 630 | C101G | 2023 |
| Công nghệ canh tác nông lâm kết hợp: | 630 | C455N | 1996 |
Ngô Thế Dân | Hỏi - Đáp về kỹ thuật VAC: Vườn, ao, chuồng | 630 | H428Đ | 2015 |
| Hướng dẫn phương pháp khuyến nông: | 630 | H561D | 2015 |
| Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1994: | 630 | K258Q | 1995 |
| Kiến thức xây dựng cuộc sống ở nông thôn mới: | 630 | K305T | 2013 |
Vi Hoàng | Kinh nghiệm sản xuất qua ca dao, tục ngữ: | 630 | K312N | 2007 |
Nguyễn Văn Trí | Kỹ thuật làm trang trại VAC: | 630 | K600T | 2009 |
| Khoa học đại chúng phục vụ công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp và nông thôn: . Q.1 | 630 | KH401H | 2003 |
VandenBan, A.W. | Khuyến nông: | 630 | KH527N | 1999 |
Nguyễn Văn Trí | Lập trang trại làm VAC: Người nông dân làm giàu không khó | 630 | L123T | 2007 |
Nguyễn Văn Mấn | Nông nghiệp bền vững: Cơ sở và ứng dụng | 630 | N455N | 1995 |
Đường Hồng Dật | Nông nghiệp sạch với bảo vệ thực vật: | 630 | N455N | 1997 |
Lê Đức Lưu | Nuôi trồng cây, con có hiệu quả kinh tế: | 630 | N515T | 2010 |
Jacobsen, Chanoch | Nguyên lý và phương pháp khuyến nông: | 630 | NG527L | 1996 |
Ngô Ngọc Hưng | Nguyên lý và ứng dụng mô hình toán trong nghiên cứu sinh học, nông nghiệp và môi trường: | 630 | NG527L | 2010 |
Nguyễn Thanh Bình | Nhà nông làm giàu không khó: | 630 | NH100N | 2007 |
| Nhà nông cần biết: | 630 | NH100N | 2013 |
Nguyễn Văn Uyển | Những phương pháp công nghệ sinh học thực vật: | 630 | NH556P | 2006 |
Dương Công Thuận | Phòng trị bệnh ký sinh trùng cho gà nuôi gia đình: | 630 | PH431T | 2003 |
| Quản trị nông trại: | 630 | QU105T | 2001 |
Nguyễn Quang Thuật | Sản xuất và tiêu thụ lương thực ở vùng Duyên Hải Nam Trung Bộ: | 630 | S105X | 1999 |
Phạm Văn Cơ | Sử dụng tài nguyên đất trong xây dựng và phát triển nông thôn: | 630 | S550D | 2000 |
| Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên cấp xã: . T.2 | 630 | T103L | 2015 |