Có tổng cộng: 223 tên tài liệu.Ôtsênasêch, Jan | Romeo, Juliette và bóng tối: | 891 | R400M | 2002 |
| Tuyển tập truyện ngắn hiện đại ấn Độ: | 891 | T527T | 1996 |
| Tự truyện Gandhi: | 891 | T556T | 2004 |
Kadare, Ismail | Viên tướng của đạo quân chết: Tiểu thuyết | 891 | V305T | 2004 |
Rôlăng, Rômanh | Ma-hat-ma Găng-đi: | 891.1 | M100H | 2000 |
Bhairava Prasao Gupta | Sông Hằng mẹ tôi: Tiểu thuyết | 891.4 | S455H | 2001 |
Lê Nguyên Cẩn | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Rabindranath Tagore: | 891.4 | T101G | 2006 |
| 20 truyện ngắn đặc sắc Ấn Độ: | 891.43 | H103M | 2008 |
Durrell, Gerald | Đêm trong rừng thẳm: Tập truyện ngắn Ấn Độ | 891.43 | Đ253T | 2000 |
Colfer, Eoin | Artemis Fowl - trò lừa bịp của Opal: | 891.6 | A100R | 2006 |
Colfer, Eoin | Artemis fowl mật mã vĩnh cửu: | 891.6 | A100R | 2006 |
Pivôvasik, A. | Nữ hoàng: Truyện phản gián và hình sự | 891.63 | N550H | 2001 |
| 7 truyện hay Đông Âu: | 891.7 | B112T | 1999 |
Tsinghiz, Abdullajev | Cái chết trắng: Tiểu thuyết. T.2 | 891.7 | C103C | 1993 |
Grin, Alechxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.7 | C107B | 2003 |
Minh Tranh | Cây gậy tìm cha mẹ: Tuổi thơ của vĩ nhân | 891.7 | C126G | 2007 |
.An-Tai-Xki,K | Con người của tương lai: Những mẩu chuyện viết về C.E Xiôn- Côp- Xki | 891.7 | C430N | 2000 |
Pa-đê-rin, I-Van | Cru-tôi-a: Truyện dài | 891.7 | CR500-T452-100 | 1988 |
Giêmaichixơ, X. | Gió vĩnh cửu: Truyện tưởng tượng | 891.7 | GI400V | 1981 |
A lếch xăng đơ rơ na xi bôp | Hầm bí mật bên sông En-bơ: Truyện tình báo | 891.7 | H120B | |
Bích Thư | Ivan Tuốc ghê nhép: | 891.7 | I-300V | 2001 |
Pôliacốv, Iuri | Một trăm ngày trước lệnh: Tiểu thuyết | 891.7 | M458TN | 2002 |
Puskin, A | Nàng công chúa thiên nga: Cổ tích thơ | 891.7 | N106C | 1999 |
Tarơtacốpxki, Bôrixơ | Người kỹ sư tâm hồn: | 891.7 | NG558K | 2000 |
Côlexnhicôva, Maria | Ri - Hác Doóc - Gơ: | 891.7 | R100H | 1988 |
Lem, Stanislav | Solaris - hành tinh bí ẩn: Truyện khoa học viễn tưởng | 891.7 | S400L | 2007 |
Lê Nguyên Cẩn | Tác gia, tác phẩm văn học nước ngoài trong nhà trường Puskin: | 891.7 | T101G | 2006 |
Nguyễn Hiến Lê | Tourgueniev: 1818 - 1883 | 891.7 | T400U | 2000 |
Kanma, N | Tuổi thơ Maiakovski: Truyện ký về nhà thơ lớn Xô Viết V. Maiakovski | 891.7 | T515T | 2000 |
Axtơrốpxki, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết. Phần thứ nhất | 891.7 | TH206Đ | 2004 |