Có tổng cộng: 5832 tên tài liệu. | Biển vàng đảo ngọc: Những tác phẩm hay về biển | 895.922 | B305V | 2013 |
Vương Trí Nhàn | Buồn vui đời viết: Sổ tay văn học | 895.922 | B517V | 2000 |
Chử Văn Long | Niềm khao khát vĩnh hằng: | 895.922 | N304K | 2003 |
Nhóm Hoài Việt | Ngàn xưa đất mẹ tinh hoa: | 895.922 | NG105X | 1996 |
| Tổng tập văn học Việt Nam: . T.18 / Đặng Đức Siêu biên soạn | 895.922 | T455T | 1994 |
Khái Hưng | Tổng tập văn học Việt Nam: Phần văn xuôi lãng mạn. T.28A / Khái Hưng, Nhất Linh, Thế Lữ ; Hà Minh Đức chủ biên ; Đặng Việt Ngoạn, Minh Hà sưu tầm, tuyển chọn | 895.922 | T455T | 1994 |
Tôn Thất Thuyết | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.19 / Nguyễn Văn Huyền ch.b., Ninh Viết Giao, Nguyễn Tiến Đoàn.. | 895.922 | T455T | 1995 |
Hà Minh Đức | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.27 | 895.922 | T455T | 1995 |
Nguyên Hồng | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.30B / Nguyễn Đăng Mạnh ch.b., Hoàng Dung, Trần Hữu Tá b.s | 895.922 | T455T | 1995 |
Phan Bội Châu | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.22 / Chương Thâu ch.b. ; Triều Dương, Đào Thái Tôn b.s. | 895.922 | T455T | 1996 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.24B / B.s | 895.922 | T455T | 1997 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.29C / Nguyễn Hoành Khung b.s, sưu tầm ; Ngô Tất Tố, Ngọc Giao.. | 895.922 | T455T | 1997 |
Đinh Gia Khánh | Tổng tập văn học Việt Nam: . T.29D / Nguyễn Tuân, Hồ Dzếnh... ; Nguyễn Hoành Khung sưu tầm, biên soạn | 895.922 | T455T | 1997 |
| Tuyển tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam: Giai đoạn trước 1945-1995 | 895.922 | T527T | 2018 |
Ninh Viết Giao | Thơ văn nhà nho xứ Nghệ: | 895.922 | TH460V | 1995 |
Lã Thị Bắc Lý | Truyện viết cho thiếu nhi sau năm 1975: | 895.922 | TR527V | 2000 |
Hoài Thanh | Văn chương và hành động: | 895.922 | V115C | 1999 |
Phùng Quí Nhâm | Văn học và văn hoá từ một góc nhìn: | 895.922 | V115H | 2003 |
Thạch Lam | Hà Nội 36 phố phường: | 895.922 332 | H100N | 2017 |
Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài | 895.922 334 | B515C | 2014 |
Ma Văn Kháng | Người thợ mộc và tấm ván thiên: Tiểu thuyết | 895.922 334 | NG558T | 2016 |
Phạm Hải Anh | Sâm Cầm: Tập truyện ngắn | 895.922 334 | S120C | 2004 |
Đoàn Trúc Quỳnh | Thế cờ: Tập truyện ngắn | 895.922 334 | TH250C | 2001 |
| Truyện ngắn trẻ chọn lọc: | 895.922 334 | TR527N | 1999 |
Chu Lai | Hùng Ka Rô: Tiểu thuyết | 895.922 34 | H513K | 2016 |
| Văn mới 2013: Tuyển văn xuôi của tác giả mới và tác giả đang được mến mộ | 895.922 34 | V115M | 2013 |
Hoàng Hữu Sang | Vực thuồng luồng: Tiểu thuyết | 895.922 34 | V552T | 2006 |
Trần Hữu Thung | Tuyển tập Trần Hữu Thung: | 895.922008 | T527T | 1998 |
Trúc Linh Lan | Lời tự tình của những trái tim thao thức: Nghiên cứu, phê bình văn học | 895.922009 | L462T | 2019 |
Giả Bình Ao | Những bậc thầy văn chương: Sách tham khảo | 895.92201 | NH556B | 2002 |