Có tổng cộng: 37 tên tài liệu.Phạm Côn Sơn | Tài năng của phụ nữ trên doanh trường: Quản trị kinh doanh sản xuất | 331.02 | T103N | 1998 |
| Quyền tự do liên kết và thiết chế đại diện trong quan hệ lao động ở Việt Nam: Sách tham khảo | 331.09597 | QU603T | 2018 |
| Cẩm nang việc làm và lập nghiệp: | 331.1 | C120N | 2011 |
Đoàn Văn Khái | Nguồn lực con người trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam: | 331.109597 | NG517L | 2005 |
| Các giải pháp cơ bản gắn đào tạo với sử dụng nguồn nhân lực trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam: | 331.11 | C101G | 2007 |
Phạm Thị Thu Lan | Bảo vệ người lao động trong xu hướng phi chính thức việc làm ở Việt Nam: Sách chuyên khảo | 331.1109597 | B108V | 2021 |
Hà Anh | Những điều cần biết về đào tạo nghề và việc làm đối với lao động nông thôn: | 331.1109597091734 | NH556Đ | 2015 |
Nguyễn Vinh Quang | Giúp bạn lựa chọn tham gia lao động xuất khẩu: | 331.12 | GI-521B | 2006 |
Đỗ Anh Tài | Giải pháp tạo việc làm cho lao động nữ thất nghiệp ở Việt Nam hiện nay: | 331.12042408209597 | GI-103P | 2021 |
Mai Phương Bằng | Kỹ năng của cán bộ cấp xã trong đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | K600N | 2013 |
| Mô hình dạy nghề và giải quyết việc làm cho lao động ở khu vực chuyển đổi mục đích sử dụng đất: | 331.25 | M450H | 2011 |
| Sổ tay công tác đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.25 | S450T | 2011 |
| Tạo việc làm bền vững cho lao động là đối tượng yếu thế: | 331.25 | T108V | 2013 |
Nguyễn Quang Việt | Đào tạo nghề đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp vừa và nhỏ: | 331.25 | Đ108T | 2011 |
| Hỏi - đáp chính sách đào tạo nghề cho lao động nông thôn: | 331.259209597 | H428-Đ | 2020 |
| Mãi mãi là gương sáng: | 331.509597 | M103M | 2012 |
| Làm gì để có việc làm và giữ được việc làm?: | 331.54 | L104G | 2001 |
Jones, Lawrence K | Những kỹ năng nghề nghiệp bước vào thế kỷ 21: | 331.54 | NH556K | 2000 |
Vân Anh | Phổ biến nghề ở nông thôn: | 331.7 | PH450B | 2001 |
Chu Tiến Quang | Việc làm ở nông thôn: Thực trạng và giải pháp | 331.7 | V303L | 2001 |
| Một số vấn đề về lao động, việc làm và đời sống người lao động ở Việt Nam hiện nay: | 331.7009597 | M458S | 2004 |
Mai Phương Bằng | Đào tạo nghề và việc làm cho lao động trong các hợp tác xã: | 331.7009597 | Đ108T | 2013 |
Võ Văn Hoè | Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng: | 331.700959751 | NGH250VL | 2012 |
Phạm Đình Trị | Bí quyết 600 nghề ít vốn dễ làm: | 331.702 | B300Q | 1997 |
Phùng Thị Vân Anh | Cha mẹ giúp con hướng nghiệp: | 331.702 | CH100M | 2023 |
| Giúp bạn chọn nghề: | 331.702 | GI-521B | 2007 |
| Sổ tay hướng nghiệp - học nghề cho lao động trẻ: | 331.702 | S450T | 2011 |
| Tôi chọn nghề - cẩm nang hướng nghiệp: Cẩm nang bách nghệ dành cho các bạn trẻ | 331.702 | T452C | 2007 |
Dương Tự Đam | Thanh niên với việc làm hướng nghiệp và phát triển tài năng: | 331.702835 | TH107N | 2008 |
Trịnh Thị Thanh Thuỷ | Giải pháp đảm bảo thực thi cam kết về lao động và công đoàn trong Hiệp định Thương mại tự do thế hệ mới: | 331.8 | GI-103P | 2022 |