Có tổng cộng: 140 tên tài liệu.Lý Thần Tùng | Tìm lấy cơ hội trên thương trường: . T.2 | 335 | T310L | 2004 |
| Mười vị đại nguyên soái :: những điều chưa biết : sách tham khảo / | 335.0092 | M558V | 1996 |
Nguyên Hùng | Nguyễn Bình huyền thoại và sự thật /: | 335.0092 | NG527B | 1995 |
| Nguyễn Bình - Trung tuớng đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam: | 335.0092 | NG527B | 2005 |
Võ Bẩm | Những nẻo đường kháng chiến :: hồi ức | 335.0092 | NH556N | 2001 |
| Đế vương trị quốc sách: | 335.00951 | Đ250V | 1999 |
| Hỏi - Đáp về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam: | 335.009597 | H428Đ | 2023 |
| Những nhận thức mới về chủ nghĩa xã hội và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam /: | 335.009597 | NH556N | 2012 |
Hồ Chí Minh | Về công tác Đảng, công tác chính trị trong các lực lượng vũ trang nhân dân: | 335.009597 | V250C | |
Phạm Côn Sơn | Cuộc đời kỳ ảo của những thiên tài giàu có: Quản trị kinh doanh sản xuất | 335.14 | C514Đ | 1997 |
Miêu Tú Kiệt | Vai trò của cán bộ hành chính: | 335.14 | V103T | 2004 |
| Giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại của chủ nghĩa Mác: | 335.4 | GI-100T | 2018 |
| Quá độ lên chủ nghĩa xã hội, bỏ qua chế độ tư bản chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay: | 335.4 | QU100Đ | 2017 |
Marx, Karl | Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị: Xuất bản dưới sự biên tập của Ph. Ăngghen. T.3, Q.3 | 335.41 | T500B | 2018 |
Marx, Karl | Tư bản phê phán khoa kinh tế chính trị: . T.1, Q.1 | 335.41 | T500B | 2019 |
| tập câu hỏi và đáp án lịch sử triết học- triết học Mác lê Nin: | 335.411 | C123H | 1996 |
| Thường thức về triết học Mác - Lênin: . Q.1 | 335.4112 | TH561T | 2022 |
| Thường thức về triết học Mác - Lênin: . Q.2 | 335.4112 | TH561T | 2022 |
Marx, Karl | Các học thuyết về giá trị thặng dư: . Ph.1 | 335.412 | C101H | 2018 |
| Thường thức về kinh tế chính trị Mác - Lênin: . Q.2 | 335.412 | TH561T | 2023 |
| Thường thức về kinh tế chính trị Mác - Lênin: . Q.1 | 335.412 | TH561T | 2023 |
| C.Mác và Ph.Ăng-Ghen toàn tập: . T.5 | 335.42 | C000M | 1993 |
| C.Mác và Ph.Ăng-Ghen tuyển tập: . T.5 | 335.42 | C000M | 2006 |
| C.Mác và Ph.Ăng-Ghen tuyển tập: . T.6 | 335.42 | C000M | 2006 |
Lê Doãn Tá | Triết học Mác xít quá trình hình thành và phát triển: giai đoạn Mác-Ăng ghen và Lênin | 335.42 | TR308H | 1996 |
| Thường thức về Chủ nghĩa xã hội khoa học: . Q.1 | 335.423 | TH561T | 2022 |
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học: | 335.4230711 | GI-108T | 2002 |
| Chủ nghĩa Mác - Lênin trong bối cảnh thế giới ngày nay: | 335.43 | CH500N | 2009 |
Trần Nhâm | Chủ nghĩa Mác - LêNin: Học thuyết về sự phát triển và sáng tạo không ngừng | 335.43 | CH500N | 2010 |
Lê Hữu Nghĩa | Chủ nghĩa Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh với công cuộc đổi mới của Việt Nam: | 335.43 | CH500N | 2017 |