Có tổng cộng: 110 tên tài liệu.Nguyễn Thị Luyến | Kinh nghiệm phát triển kinh tế thị trường ở các nước ASEAN và khả năng vận dụng vào Việt Nam: | 338 | K312N | 1997 |
| Làng thanh niên lập nghiệp: | 338.0083509597 | L106T | 2020 |
Nguyễn Hoàng Linh | Nhà quản lý anh là ai?: | 338.0092 | NH100Q | 2008 |
Marr, Bernard | 25 xu hướng công nghệ định hình cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0: = Tech trends in practice the 25 technologies that are driving the 4th industrial revolution | 338.064 | H103M | 2023 |
Nguyễn Đắc Hưng | Công nghiệp hoá, hiện đại hoá ở Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp lần thứ tư: Sách chuyên khảo | 338.06409597 | C455N | 2018 |
Hoài Bắc | Cô Ba Thi và hột gạo /: | 338.092 | C450B | 2014 |
| Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam: | 338.092 | CH121D | 2001 |
Nguyễn Duy Lượng | Những tấm gương nông dân điển hình trong sản xuất kinh doanh giỏi giai đoạn 2007 - 2011: | 338.092 | NH556T | 2013 |
Trần Quán Nhiệm | Tính cách doanh nhân Trung Quốc: | 338.092 | T312C | 2005 |
Đỗ Quang Dũng | Hỏi - Đáp về Cách mạng công nghiệp lần thứ tư: | 338.09597 | H428-Đ | 2019 |
| An ninh lương thực và phát triển bền vững: | 338.1 | A105N | 2001 |
Nguyễn Thiện | Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi: | 338.1 | B300Q | 2000 |
| Bí quyết làm giàu từ chăn nuôi: | 338.1 | B300Q | 2013 |
Vũ Xuân Đề | Bối cảnh đô thị hoá với phát triển nông nghiệp sinh thái đô thị: | 338.1 | B452C | 2006 |
Lê Hồng Phúc | Cây và đời sống: | 338.1 | C126V | 2010 |
Đoàn Triệu Nhạn | Cơ sở khoa học của việc phân vùng cà phê ARABICA ở Việt Nam: | 338.1 | C460S | 2004 |
Lê Quốc Sử | Chuyển dịch cơ cấu và xu hướng phát triển của kinh tế nông nghiệp Việt Nam theo hướng CNH-HĐH từ thế kỷ XX đến thế kỷ thế XXI trong "Thời đại kinh tế tri thức": | 338.1 | CH527D | 2001 |
| Danh hiệu và chức năng các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam: | 338.1 | D107H | 2001 |
Lê Doãn Diên | Giải pháp tài chính nhằm phát triển lĩnh vực sau thu hoạch trong chiến lược công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn: | 338.1 | GI-103P | 2006 |
Nguyễn Duy Khoát | Hướng dẫn làm kinh tế gia đình phát triển V.A.C: | 338.1 | H561D | 2003 |
| Kinh tế gò đồi với phát triển sản xuất hàng hóa: | 338.1 | K312T | 1994 |
| Nông dân làm giàu: | 338.1 | LVK.ND | 2013 |
| Một số vấn đề về định canh định cư và phát triển nông thôn bền vông: | 338.1 | M458S | 1997 |
Nguyễn Văn Mấn | Nông nghiệp bền vững cơ sở và ứng dụng: | 338.1 | N455N | 1995 |
Lê Trọng | Những vấn đề kinh tế kỹ thuật về cây sắn công nghiệp: | 338.1 | NH556V | 2007 |
Nguyễn Tiến Mạnh | Phát triển nông lâm nghiệp theo hướng sản xuất hàng hoá trong vùng Trung du miền núi phía Bắc Việt nam: | 338.1 | PH110T | 1996 |
Lê Trọng | Phát triển và quản lý trang trại trong kinh tế thị trường: | 338.1 | PH110T | 2000 |
Nguyễn Mạnh Dũng | Phát triển ngành nghề ở nông thôn: | 338.1 | PH110T | 2004 |
Lê Viết Ly | Phát triển chăn nuôi bền vững trong quá trình chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp: | 338.1 | PH110T | 2006 |
| Phương pháp phân tích chính sách kinh tế trong nông nghiệp: | 338.1 | PH561P | 1993 |