|
|
|
|
|
Hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước: | 352.409597 | H250T | 2000 | |
Hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước: | 352.409597 | H250T | 2002 | |
Nhữ Trọng Bách | Nghiệp vụ quản lý tài chính, kế toán dành cho chủ tịch uỷ ban nhân dân cấp xã và cán bộ tài chính - kế toán cấp xã: | 352.409597 | NGH307V | 2015 |