|
|
|
|
Tuệ Minh | Alfred Nobel - Nhà khoa học lừng danh: | 660.092 | A103N | 2023 |
Nguyễn Như Hiền | Công nghệ sinh học và ứng dụng vào phát triển nông nghiệp nông thôn: | 660.6 | C455N | 2001 |
Công nghệ sinh học: | 660.6 | C455N | 2008 | |
Lương Đức Phẩm | Công nghệ vi sinh vật: | 660.6 | C455NG | 1998 |
Dương Tấn Nhựt | Hệ thống nuôi cấy lớp mỏng tế bào trong nghiên cứu tái sinh, nhân giống và chuyển gene thực vật: | 660.6 | H250T | 2006 |
Hỏi - đáp về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học ở Việt Nam: | 660.6 | H428-Đ | 2018 | |
Đái Duy Ban | Công nghệ DNA trong điều trị gen các bệnh hiểm nghèo: | 660.65 | C455N | 1998 |