Có tổng cộng: 28 tên tài liệu. | Tuổi trẻ với nghề truyền thống Việt Nam: | 680.0835 | T515T | 2001 |
| 36 nghệ nhân Hà Nội: | 680.092 | B100M | 2010 |
Nguyễn Thọ Sơn | Hoa tay Hà Nội rồng bay: | 680.092 | H401T | 2004 |
| Hỏi đáp về làng nghề truyền thống Việt Nam: | 680.09597 | H428Đ | 2009 |
Hồ Châu | Hỏi đáp về nghề truyền thống Việt Nam: | 680.09597 | H428Đ | 2010 |
Bùi Văn Vượng | Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam: | 680.09597 | L106N | 1998 |
Vũ Từ Trang | Nghề cổ nước Việt: | 680.09597 | NGH250C | 2012 |
Bùi Văn Vượng | Nghề mây tre đan nghề dệt chiếu dệt thảm, làm quạt giấy cổ truyền Việt Nam: | 680.09597 | NGH250M | 2010 |
Nguyễn Thị Thuý | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam: | 680.09597 | NGH250T | 2006 |
Lường Song Toàn | Nghề thủ công của dân tộc HMông ở Pà Cò: | 680.09597 | NGH250T | 2016 |
| Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam bộ: | 680.09597 | X429N | 2002 |
Dương Sách | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng: | 680.0959712 | NGH250G | 2010 |
Nguyễn Thu Minh | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang: | 680.0959725 | L106N | 2010 |
Vũ Văn Nhiên | Hỏi đáp về các làng nghề truyền thống Hà Nội: | 680.0959731 | H428Đ | 2010 |
Hà Nguyễn | Làng nghề thủ công Hà Nội: = Hanoi handicraft trade vilages | 680.0959731 | L106N | 2010 |
Y Thi | Làng nghề truyền thống Quảng Trị: | 680.0959747 | L106N | 2011 |
Bùi Tân | Nghề truyền thống trên đất Phú Yên: | 680.0959755 | NGH250TT | 2010 |
Nguyễn Thọ Sơn | Nghệ nhân làng nghề Thăng long - Hà Nội: | 680.59731 | NGH250N | 2010 |
Trần Quốc Vượng | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị Tổ nghề: | 680.9597 | NGH250T | 2014 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2 | 680.9597 | NGH250V | 2015 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1 | 680.9597 | T455T | 2015 |
Lê Hoàng Vinh | Văn hoá dân gian quanh luỹ tre làng: | 680.9597 | V115H | 2015 |
| Một số làng nghề Hà Nội: | 680.959731 | M458S | 2014 |
| Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên: | 680.959733 | L106N | 2017 |
Trần Phương | Làng nghề, ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng: | 680.959735 | L106N | 2016 |
Nguyễn Thanh | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình: | 680.959736 | NGH250V | 2014 |
Linh Nga Niê KDam | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên: | 680.95976 | NGH250T | 2014 |
Cao Hồng Ân | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh: | 680.959779 | L106N | 2017 |