Có tổng cộng: 10 tên tài liệu.Trần Quốc Vượng | Nghề thủ công truyền thống Việt Nam và các vị Tổ nghề: | 680.9597 | NGH250T | 2014 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.2 | 680.9597 | NGH250V | 2015 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. Q.1 | 680.9597 | T455T | 2015 |
Lê Hoàng Vinh | Văn hoá dân gian quanh luỹ tre làng: | 680.9597 | V115H | 2015 |
| Một số làng nghề Hà Nội: | 680.959731 | M458S | 2014 |
| Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên: | 680.959733 | L106N | 2017 |
Trần Phương | Làng nghề, ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng: | 680.959735 | L106N | 2016 |
Nguyễn Thanh | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình: | 680.959736 | NGH250V | 2014 |
Linh Nga Niê KDam | Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên: | 680.95976 | NGH250T | 2014 |
Cao Hồng Ân | Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh: | 680.959779 | L106N | 2017 |