|
|
|
|
Trịnh Kim Đạm | Khung bêtông cốt thép: | 693 | KH513B | 1997 |
Nguyễn Xuân Bích | Sửa chữa và gia cố kết cấu bêtông cốt thép: | 693.5 | S551C | 2005 |
Ngô Thế Phong | Kết cấu bê tông cốt thép: Phần cấu kiện cơ bản | 693.54 | K258C | 1996 |
Nguyễn Tiến Đích | Công tác bê tông trong điều kiện khí hậu nóng ẩm Việt Nam: Sách dùng cho thiết kế, thi công, kiểm tra chất lượng công trình bê tông và bê tông cốt thép | 693.7 | C455T | 2015 |