Có tổng cộng: 38 tên tài liệu.Achix, A. | Kiến trúc tiêu chuẩn và cái đẹp: | 720 | K305T | 2003 |
Nguyễn, Văn Nam | Những công trình kiến trúc nổi tiếng thế giới: | 720 | NH556C | 2014 |
Hurley, Michael | Những toà nhà chọc trời vĩ đại nhất thế giới: | 720 | NH556TN | 2012 |
| Khía cạnh văn hóa - xã hội của kiến trúc :: một số chuyên đề mở rộng nâng cao phục vụ đào tạo kiến trúc sư và thạc sĩ kiến trúc / | 720.103 | KH301C | 2008 |
Trương Văn Ngự | Hướng dẫn phác thảo và thiết kế kiến trúc: | 720.22 | H561D | 1998 |
Nguyễn Khởi | Bảo tồn và trùng tu các di tích kiến trúc: | 720.28 | B108T | 2011 |
Phạm Quang Vinh | Kiến trúc sư Alvar Aalto: | 720.92 | K305T | 2002 |
Phạm Quang Vinh | Kiến trúc sư Richard Neutra: | 720.92 | K305T | 2002 |
Nguyễn Thắng Vu | Kiến trúc sư Louis Kahn: | 720.92 | K305T | 2003 |
Nguyễn Thắng Vu | Kiến trúc sư Paul Rudolph: | 720.92 | K305T | 2003 |
Phạm Đức Nguyên | Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam: | 720.9597 | C101G | 2002 |
| Diễn biến kiến trúc truyền thống Việt vùng Châu thổ sông Hồng: | 720.9597 | D305B | 2012 |
Nguyễn Đức Thiềm | Góp phần tìm hiểu bản sắc kiến trúc truyền thống Việt Nam: | 720.9597 | G434P | 2000 |
| Kiến trúc và khí hậu nhiệt đới Việt Nam: | 720.9597 | K305T | 1997 |
Hữu Ngọc | Kiến trúc Pháp ở Hà Nội: = Hà Nội: Sifting of French architecture | 720.9597 | K305T | 2006 |
Trần Văn Biền | Một con đường tiếp cận lịch sử: | 720.9597 | M458C | 2000 |
Đặng Đức Quang | Thị tứ làng xã: | 720.9597 | TH300T | 2011 |
Quốc Văn | 36 kiến trúc Hà Nội: | 720.959731 | B100M | 2010 |
Hà Nguyễn | Công trình kiến trúc Hà Nội: = Hanoi architectural works | 720.959731 | C455T | 2010 |
Đỗ Duy Văn | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình: | 720.959745 | K305T | 2015 |
Phan Thuận An | Kiến trúc cố đô Huế: = Monuments of Hue | 720.959749 | K305T | 2001 |
Triệu Tử Phu | Thiết kế trang trí cửa ngăn: | 721 | TH308K | 2006 |
Triệu Tử Phu | Thiết kế trang trí hốc tường: | 721.2 | TH308K | 2004 |
Nguyễn Thắng Vu | Trung tâm văn hoá: | 725 | TR513T | 2003 |
Lưu Trần Tiêu | Giữ gìn những kiệt tác kiến trúc trong nền văn hóa Chăm: | 725.9709597 | GI-550G | 2018 |
Võ Văn Tường | 108 danh lam cổ tự Việt Nam: = 108 famous and ancient buddhist temples and pagodas in Vietnam = 108 célèbres anciennes pagodes du Viet Nam | 726 | M458T | 2007 |
| Bàn về vấn đề dân tộc và hiện đại trong kiến trúc Việt Nam: | 726.09597 | B105V | 1999 |
Trần Mạnh Thường | Đình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam: | 726.09597 | Đ312C | 1998 |
Trần Mạnh Thường | Đình chùa, lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam: | 726.09597 | Đ312C | 1999 |
Ngô Văn Doanh | Tháp cổ Chămpa sự thật và huyền thoại: | 726.2 | TH109C | 1994 |