Có tổng cộng: 115 tên tài liệu. | Kho tàng thiết kế mỹ thuật các nhân vật.: . T.1: | 741 | KH400T | 2005 |
Gia Bảo | Vẽ truyện tranh: . T.2 | 741.5 | V200T | 2006 |
Gia Bảo | Vẽ truyện tranh: . T.1 | 741.5 | V200T | 2006 |
Uyên Huy | Tuyển tập logo và các kiểu thương hiệu: . T.2 | 741.6 | T527T | 2002 |
Nguyên Tố. | Thiết kế logo nhãn hiệu - bảng hiệu theo tập quán Việt Nam và phương đông: | 741.6 | TH308K | 1998 |
Thường Lỗi | Vẽ cơ thể người: | 743.4 | V200C | 2004 |
Gia Bảo | Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ chân dung: | 743.42 | Y600T | 2007 |
Gia Bảo | Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài thủy tộc: | 743.6 | Y600T | |
Gia Bảo | Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài động vật: | 743.6 | Y600T | 2007 |
Gia Bảo | Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ các loài thực vật: | 743.7 | Y600T | 2007 |
| Phương pháp vẽ hình đơn giản- Vật dụng gia đình: | 743.8 | PH561P | 1997 |
| Phương pháp vẽ đơn giản: Phong cảnh và tĩnh vật | 743.8 | PH561P | 2002 |
Gia Bảo | Ý tưởng nghệ thuật thiết kế và vẽ phong cảnh: | 743.836 | Y600T | 2007 |
| Hoạ tiết - hoa văn trang trí: | 745 | H401T | 2004 |
Mai Phương | Nghệ thuật điêu khắc trên củ quả: | 745 | NGH250T | 2013 |
Phùng Sơn | Mỹ thuật dân gian và truyền thuyết, truyện cổ của đồng bào các dân tộc thiểu số tỉnh Kon Tum: | 745.0959761 | M600T | 2016 |
Thanh Trang | Nghệ thuật bao gói hoa tươi-hoa cưới: | 745.19 | NGH250T | 2002 |
Trần Thanh Mai. | Đất nặn .: . T.2 | 745.5 | Đ124N. | 2007 |
Trần Sĩ Huệ | Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hoà tỉnh Phú Yên: | 745.510959755 | NGH250Đ | 2015 |
Lê Khánh Trường | Học cắt giấy như thế nào: | 745.54 | H419C | 2004 |
| 50 mẫu gói quà dành cho lễ tết: | 745.54 | N114M | 2008 |
Thiên Thanh | Nghệ thuật gói quà và hoa tươi: | 745.54 | NGH250T | 1995 |
| Nghệ thuật gói quà: | 745.54 | NGH250T | 2006 |
Thiên Kim | Nghệ thuật gói quà thông dụng: | 745.54 | NGH250T | 2008 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.1 | 745.56 | T108H | 2007 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.2 | 745.56 | T108H | 2007 |
Nguyễn Hạnh | Tạo hình từ dây đồng: . T.4 | 745.56 | T108H | 2007 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.7 | 745.56 | T108H | 2008 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.8 | 745.56 | T108H | 2008 |
| Tạo hình từ dây đồng: . T.9 | 745.56 | T108H | 2008 |