Có tổng cộng: 348 tên tài liệu.Trần Phiêu | Trò chơi ô chữ: | 790.07 | TR400C | 2007 |
Bạch Văn Quế | Các loại trò chơi dành cho thanh thiếu nhi: | 790.1 | C101L | 2013 |
| Hội trại và trò chơi thiếu nhi: | 790.1 | H452T | 2005 |
Trần Quang Đức | Hội trại và trò chơi thiếu nhi: | 790.1 | H452T | 2013 |
| Ngân hàng trò chơi thanh thiếu niên: | 790.1 | NG121H | 2007 |
Lưu Mai | Phương pháp giảng dạy trò chơi trong trường phổ thông: | 790.1 | PH561P | 2009 |
Trần Phiêu | Trò chơi thi đua ngoài trời: . T.2 | 790.1 | TR400C | 2007 |
| Trò chơi khoa học phát triển trí tuệ cho trẻ /: | 790.1 | TR400C | 2014 |
Hải Bình | Trò chơi khoa học phát triển thể lực cho trẻ /: | 790.1 | TR400C | 2014 |
| Trò chơi khoa học phát triển cảm xúc cho trẻ /: | 790.1 | TR400C | 2014 |
| Phương pháp tổ chức hoạt động hát múa thiếu nhi: | 790.2 | PH561P | 2005 |
Đặng Mỹ Hạnh | Phương pháp tổ chức hoạt động hát múa thiếu nhi: | 790.2 | PH561P | 2013 |
Platt, Richard | Điện ảnh: Khám phá lịch sử kỳ thú của ngành điện ảnh và những bí mật phía sau trường quay để biết việc sản xuất phim là như thế nào | 791 | Đ305Ả | 2002 |
Vũ Bội Tuyền | 90 tiết mục xiếc khoa học và lý thú: | 791.3 | CH311M | 2001 |
| Xiếc: | 791.3 | X303 | |
Hoàng Trần | Xiếc, trò chơi vui, ảo thuật, khoa học dễ làm: | 791.3 | X303T | 2001 |
Ngô Phương Lan | Đồng hành với màn ảnh: Tiểu luận phê bình điện ảnh | 791.4301 | Đ455H | 1998 |
Tiefenthaler, Henrietta | Lật tàu: Cuộc đời và cái chết của Anna Nicole Smith | 791.4302 | L124T | 2008 |
Phạm Quang Vinh | 5 năm sau chiến tranh thế giới thứ II: | 791.4302 | N114N | 2002 |
Phan Khoa Nam | Những diễn viên nổi tiếng thế giơi: | 791.4302 | NH556D | 2010 |
Sâm Thương | Những ngôi sao điện ảnh thế giới: | 791.4302 | NH556N | 1998 |
Phan Khoa Nam | Những đạo diễn và bộ phim nổi tiếng thế giới: | 791.4302 | NH556Đ | |
Phạm Quang Vinh | Sophia Loren: | 791.4302 | S434H | 2002 |
Skhốpxki, Víchto | Xécgây Âydenxtanh: | 791.4302 | X201G | 1999 |
Nguyễn Thắng Vu | James Dean: | 791.43028092 | J104E | 2003 |
| Who? Walt Disney: Truyện tranh | 791.43092 | W400W | 2013 |
| Who? Charlie Chaplin: | 791.43092 | WH400C | 2013 |
Lê Dân | Đường vào điện ảnh: | 791.4309597 | Đ561V | 2000 |
Phạm Thuỳ Nhân | Con đường gai nhọn: Tuyển tập kịch bản phim truyện điện ảnh & truyền hình. T.1 | 791.437 | C430Đ | 2020 |
| Who? Oprah Winfrey: Truyện tranh | 791.45092 | WH 400-O | 2013 |