Có tổng cộng: 24 tên tài liệu. | Âm nhạc và mỹ thuật: | 700 | Â120N | 2007 |
| Mĩ thuật cho trẻ em: | 700 | M300T | 2010 |
Thanh Tâm | Mười vạn câu hỏi vì sao - Âm nhạc, hội họa, điện ảnh: | 700 | M55V | 2018 |
Đỗ Văn Khang | Nghệ thuật học: | 700 | NGH250T | 2001 |
Trần Duy | Suy nghĩ về nghệ thuật: Kèm thêm ba truyện ngắn | 700 | S523N | 2008 |
Lê Thuần | 50 Năm liên hiệp các hội văn học nghệ thuật Thành Phố Hồ Chí Minh: | 700.60597 | N114M | 2014 |
| Nghệ sĩ đời và nghề: | 700.92 | NGH250S | 2006 |
Lê Hoàng Anh | Trò chuyện với văn nghệ sĩ: | 700.92 | TR400C | 2000 |
Thanh Hiệp | Trò chuyện với nghệ sĩ nổi tiếng: | 700.92 | TR400C | 2001 |
Ngô Văn Doanh | Nghệ thuật Đông Nam Á: | 700.959 | NGH250T | 2000 |
Kiều Thu Hoạch | Những phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt thời trung đại: | 700.9597 | NH556P | 2016 |
| Sáng tạo văn hoá nghệ thuật về Nguyễn Đình Chiểu: | 700.959785 | S106T | 2022 |
Guxev, V.E | Mỹ học Folklor: | 701.17 | M600H | 1999 |
Hui Sman, Denis | Mỹ học: | 701.17 | M600H | 2004 |
Bùi Quang Xuân | Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ: | 701.17 | M600H | 2005 |
Jullien, Francois, | Bàn về sự trần trụi (cái Nu không thể có) /: | 704.942 | B105V | 2013 |
Trịnh Quang Vũ | Lược sử mỹ thuật Việt Nam: Thời kỳ cổ đại và phong kiến | 709.597 | L557S | 2002 |
Chu Quang Trứ | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật giáo: | 709.597 | M600T | 1998 |
Chu Quang Trứ | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật giáo: | 709.597 | M600T | 2011 |
Stern, Philippe | Nghệ thuật Champa (Trung kỳ xưa) và quá trình diễn tiến: | 709.597 | NGH250T | 2022 |
Lâm Tô Lộc | Truyền thống nghệ thuật Việt Nam và sự phát triển của nó: | 709.597 | TR527TN | 2001 |
| "Đôi mắt" trong sáng tạo và phê bình văn học - nghệ thuật: | 709.597 | Đ452M | 2015 |
Tuấn Giang | Nghệ thuật đương đại: | 709.5970905 | NGH250T | 2022 |
Hà Nguyễn | Mỹ thuật Hà Nội: | 709.59731 | M600T | 2010 |