Có tổng cộng: 31 tên tài liệu. | 2.500 hình ảnh phù điêu và vật thể: | 730 | H103N | 2004 |
| Những trào lưu lớn của nghệ thuật tạo hình hiện đại: | 730 | NH556T | 1998 |
Nguyễn Quân | Ngôn ngữ của hình và màu sắc: | 730.2 | NG454N | 2006 |
Chu Quang Trứ | Tìm hiểu làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền: | 730.9597 | T310H | 2000 |
Mã Mộ Lương | Đồ án điêu khắc gỗ: Để thửơng thức các tác phẫm tạohình. T. 2 | 731.4 | Đ450Á | 2005 |
Ngô Nhạc | Đồ án sơn điêu khắc: | 731.4 | Đ450Á | 2005 |
Triệu Thành Công | Nghệ thuật điêu khắc gỗ: Trang trí nhà đẹp và sang trọng: | 731.462 | NGH250T | 2005 |
Mã Mộ Lương | Đồ án điêu khắc gỗ: Để thưởng thức các tác phẩm tạo hình. T. 1 | 731.462 | Đ450Á | 2005 |
Ngô Văn Doanh | Nghệ thuật Chămpa câu chuyện của những pho tượng cổ: | 731.709597 | NVD.NT | 2016 |
| Nghệ thuật tết ống hút: | 736 | NGH250T | 2004 |
Bùi Văn Vượng | Nghề chạm khắc đá, chạm khắc gỗ, làm trống Việt Nam: | 736.09597 | NGH250C | 2010 |
| Gấp giấy tạo hình nổi: . T.10 | 736.98 | G123G | 2007 |
| Gấp giấy tạo hình nổi: . T.8 | 736.98 | G123G | 2007 |
| Siêu nhân vũ trụ: | 736.98 | S309N | 2007 |
| Tập hợp siêu nhân: | 736.98 | S309N | 2007 |
Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp hình nhân vật | 736.982 | NGH250T | 2010 |
Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp hình khối | 736.982 | NGH250T | 2010 |
Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp vật dụng đơn giản | 736.982 | NGH250T | 2010 |
Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp máy bay | 736.982 | NGH250T | 2010 |
Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp con vật | 736.982 | NGH250T | 2010 |
Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp máy bay, tàu thuyền | 736.982 | NGH250T | 2010 |
Nguyệt Hà | Nghệ thuật gấp giấy Origami: Gấp phong thư | 736.982 | NGH250T | 2010 |
Biddle, Steve | Origami nghệ thuật xếp giấy :: toàn tập | 736.982 | O-400R | 2002 |
Nguyễn Phúc | Origami nghệ thuật xếp khủng long bằng giấy: | 736.982 | O-400R | 2003 |
Trần Khánh Chương | Gốm Việt Nam từ đất nung đến sứ: | 738 | G453V | 2004 |
Trương Minh Hằng | Gốm sành nâu ở Phù Lãng: | 738.09597 | G453S | 2007 |
Bùi Văn Vượng | Nghề gốm cổ truyền Việt Nam: | 738.09597 | NGH250G | 2010 |
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm | 738.09597 | NGH250V | 2015 |
Lê Thanh Đức | Nghệ thuật Môđéc và hậu Môđéc: | 738.15 | NGH250T | 1996 |
Bùi Văn Vượng | Nghề kim hoàn, ngọc, sản xuất vàng truyền thống, kinh doanh đồ cổ Việt Nam: | 739.209597 | NGH250K | 2010 |