Có tổng cộng: 31 tên tài liệu.Phạm Văn Đấu | Các nền văn hoá khảo cổ tiêu biểu ở Việt Nam: | 959.701 | C101N | 2010 |
Nguyễn Nhã | Kể chuyện mấy nghìn năm giữ nước: . T.1 | 959.701 | K250C | 2010 |
Đào Duy Anh | Lịch sử cổ đại Việt Nam /: | 959.701 | L302S | 2005 |
| Lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.701 | L302S | 2017 |
Trần Quang Trân | Nghiên cứu về Việt Nam trước công nguyên: | 959.701 | NGH305C | 2001 |
Lê Xuân Diệm | Văn hoá óc Eo: Những khám phá mới | 959.701 | V115H | 1995 |
Bùi Văn Nguyên | Việt Nam và cội nguồn trăm họ: | 959.701 | V308N | 2001 |
| Hai Bà Trưng và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ Nhà Hán: | 959.701092 | H103B | 2017 |
Nguyễn Vũ Tuấn Anh | Thời Hùng Vương qua truyền thuyết và huyền thoại: | 959.701092 | TH462H | 1999 |
Nguyễn Thị Thu Hương | Triệu Thị Trinh nữ tướng anh hùng: | 959.701092 | TR309T | 2017 |
Phạm Minh Thảo | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Hùng Vương: | 959.7011 | K250C | 2009 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.7011 | TH205D | 2005 |
Lê Thái Dũng | 99 câu hỏi đáp về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | CH311M | 2008 |
Trúc Khê | Kể chuyện mười tám Vua Hùng: | 959.7012 | K250C | 1998 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.5 | 959.7012 | L302S | 2007 |
Phan Duy Kha | Nhìn về thời đại Hùng Vương: | 959.7012 | NH311V | 2009 |
Phạm Đức Quý | Phác hoạ lịch sử từ Hùng Vương đến Thục Phán - An Dương Vương: Sách tư liệu tham khảo lịch sử | 959.7012 | PH101H | 2006 |
| Sơn Tinh, Thuỷ Tinh: Truyện tranh | 959.7012 | S464T | 2017 |
Đăng Khoa | Thời dựng nước Văn Lang và Âu Lạc: | 959.7012 | TH462D | 2014 |
Phạm Khang | Bố Cái Đại Vương: | 959.7013 | B450C | 2008 |
| Truyện tranh lịch sử và sơ đồ địa lý Việt Nam: Hai Bà Trưng | 959.7013 | H103B | 2008 |
Phạm Minh Thảo | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Bắc thuộc: | 959.7013 | TH148PM | 2009 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.3 | 959.7013 | TH205D | 2005 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.4 | 959.7013 | TH205DL | 2005 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.5 | 959.7013 | TH205L | 2005 |
Đăng Khoa. | Khởi nghĩa Bà Triệu: | 959.7013092 | KH462N | 2014 |
Đăng Khoa. | Khởi nghĩa Hai Bà Trưng: | 959.7013092 | KH462N | 2014 |
| Lý Bí và sự hình thành nhà nước Vạn Xuân: | 959.7013092 | L600B | 2017 |
| Mai Thúc Loan và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Đường: | 959.7013092 | M103T | 2018 |
| Triệu Việt Vương - Người anh hùng của Đầm Dạ Trạch: | 959.7013092 | TR309V | 2017 |