Có tổng cộng: 191 tên tài liệu.Nguyễn Bích Ngọc | Hai Bà Trưng trong văn hoá Việt Nam: | 959.702 | H103B | 2012 |
| Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: . T.3 | 959.702 | H428Đ | 2007 |
Nguyễn Nhã | Kể chuyện mấy nghìn năm giữ nước: . T.2 | 959.702 | K250C | 2010 |
Trúc Khê | Bùi Huy Bích danh nhân truyện ký: | 959.702 | KH280T | 1998 |
| Lịch sử phong tục và danh nhân nước Nam: | 959.702 | L302S | 2009 |
| Lịch sử Việt Nam: . T.2 | 959.702 | L302S | 2017 |
| Lịch sử Việt Nam: . T.3 | 959.702 | L302S | 2017 |
Vũ Ngọc Khánh | Minh quân nước Việt: | 959.702 | M312Q | 2006 |
Đặng Việt Thuỷ | Thành cổ qua các triều đại phong kiến Việt Nam: | 959.702 | TH107C | 2009 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.6 | 959.702 | TH205D | 2005 |
Ngô Văn Phú | Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê - Lý: | 959.702 | TH452N | 2009 |
Bùi Văn Cường | Trăn trở ngàn năm: Huyền thoại - Truyền thuyết Đinh Lê ở Hà Nam | 959.702 | TR115T | 2014 |
Phan Trần Chúc | Trịnh Sâm và thời Lê Mạt: | 959.702 | TR312S | 2000 |
| Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697). T.1 | 959.702 | Đ103V | 1998 |
| Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in nội các quan bản : Mộc bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697). T.3 | 959.702 | Đ103V | 1998 |
| Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in nội các quan bản : Mộc bản khắc năm Chính Hoà thứ 18 (1697). T.2 | 959.702 | Đ103V | 1998 |
| Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697). T.1 | 959.702 | Đ103V | 2003 |
| Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697). T.2 | 959.702 | Đ103V | 2003 |
| Đại Việt sử ký toàn thư: Bản in Nội các quan bản. Mộc bản khắc năm chính hòa thứ 18 (1697). T.3 | 959.702 | Đ103V | 2003 |
Phạm Minh Thảo | Ả Trần: | 959.702092 | A100T | 2007 |
Trần Hồng Đức | Các vị trạng nguyên, bảng nhãn, thám hoa qua các triều đại phong kiến Việt Nam /: | 959.702092 | C101V | 2006 |
Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ: | 959.702092 | NH556V | 2006 |
Nguyễn Thế Long | Bang giao Đại Việt: . T.1 | 959.7021 | B106G | 2005 |
Phạm Minh Thảo | Kể chuyện lịch sử Việt Nam thời Đinh: | 959.7021 | K250C | 2009 |
Đăng Khoa. | Ngô Quyền và trận chiến trên sông Bạch Đằng: | 959.7021092 | NG450Q | 2014 |
| Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh: | 959.7021092 | V105T | 2018 |
Đăng Khoa | Đinh Tiên Hoàng và mười hai sứ quân: | 959.7021092 | Đ312T | 2014 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.32 | 959.7022 | L302S | 2007 |
Đăng Khoa. | Lê Đại Hành và kháng chiến chống Tống: | 959.7022092 | L250Đ | 2014 |
Phạm Thuận Thành | Kể chuyện quê hương nhà Lý: | 959.7023 | K250C | 2009 |