Có tổng cộng: 27 tên tài liệu.Nguyễn Thế Long | Bang giao Đại Việt: . T.3 | 959.7027 | B106G | 2005 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.22 | 959.7027 | TH205D | 2007 |
Việt Chương | Thời Nam Bắc triều: Trịnh Nguyễn tranh hùng: | 959.7027 | TH452N | 2001 |
| Việt sử xứ đàng trong :: 1558-1777 : cuộc Nam tiến của dân tộc Việt Nam / | 959.7027 | V308S | 2001 |
Phạm Khang | Chúa Trịnh /: | 959.7027092 | CH501T | 2008 |
Nguyễn Thị Bích Trâm | Lê Quý Đôn nhà bác học kiệt xuất: Truyện tranh | 959.7027092 | L250Q | 2017 |
Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh vị tướng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam: Truyện tranh | 959.7027092 | NG527H | 2017 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.19 | 959.7027092 | TH205D | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.17 | 959.7027092 | TH205D | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.20 | 959.7027092 | TH205D | 2008 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.18 | 959.7027092 | TH205D | 2008 |
| Trạng bùng Phùng Khắc Khoan: Truyện tranh | 959.7027092 | TR106B | 2017 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.6 | 959.7027092 | V308S | 2000 |
Nguyễn, Nghiệp | Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm: | 959.70271 | TR106T | 2007 |
| Lịch sử Việt Nam: . T.4 | 959.70272 | L302S | 2017 |
Dampier, William | Một chuyến du hành đến Đàng Ngoài năm 1688: | 959.70272 | M458C | 2006 |
| Quận He: | 959.70272 | QU121H | 2009 |
Nguyễn Bích Ngọc | Sãi Vương Nguyễn Phúc Nguyên (1562 - 1635): | 959.70272 | S103V | 2009 |
Taverniner, Jean - Baptiste | Tập du ký mới và kỳ thú về vương quốc Đàng Ngoài: | 959.70272 | T123D | 2005 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.27 | 959.70272 | TH205D | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.24 | 959.70272 | TH205D | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.25 | 959.70272 | TH205D | 2007 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.26 | 959.70272 | TH205DL | 2007 |
Nguyễn Ngọc Hiền | Lễ thành hầu Nguyễn Hữu Cảnh 1650-1700 (Với công cuộc khai sáng miền Nam nước Việt cuối thế kỷ 17): | 959.70272092 | L250T | 1997 |
| Nguyễn Hữu Cầu - Chí sĩ yêu nước Đông Kinh Nghĩa Thục: | 959.70272092 | NG527H | 2012 |
Lưu Hùng Chương | Sùng chính viện: | 959.70272092 | S513C | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: . T.7 | 959.70272092 | V308SG | 2003 |