Có tổng cộng: 36 tên tài liệu.Vũ Quang Bích | Phòng và chữa các chứng bệnh vùng cổ vai: | 617 | PH431V | 1996 |
Trần Quốc Diệu | Chấn thương thể thao: | 617.1 | CH121T | 2001 |
Đặng Quốc Bảo | Chấn thương và các bài tập hồi phục: | 617.1 | CH121T | 2005 |
Lê Trinh | Hồi phục cơ năng sau chấn thương: Chủ yếu là vận động | 617.1 | H452P | 1998 |
Lê Thế Trung | Những điều cần biết về bỏng: | 617.1 | NH556Đ | 1998 |
Nguyễn Văn Quang | Y học thể dục thể thao: | 617.1 | Y600H | 1999 |
Nguyễn Tấn Phong. | Phẫu thuật nội soi chức năng xoang: | 617.5 | PH125T | 1999 |
Nguyễn Tấn Phong. | Phẫu thuật nội soi chức năng xoang: | 617.5 | PH125T | 2000 |
Mary, Ronald | 60 lời khuyên chống đau lưng: | 617.5 | S111M | 2008 |
Hà Hoàng Kiệm | Tự điều trị và dự phòng đau thắt lưng không dùng thuốc: | 617.5 | T550Đ | 2008 |
Lê Trinh | Đau cột sống đoạn thắt lưng: | 617.5 | Đ111C | 1999 |
Lê Trinh | Đau cột sống đoạn thắt lưng: | 617.5 | Đ111C | 2001 |
Lê Trinh | Đau vai phương pháp điều trị: | 617.5 | Đ111V | 1999 |
Lê Trinh. | Đau vai: | 617.572 | Đ111V | 1999 |
Lê Trinh. | Đau vai: | 617.572 | Đ111V | 2001 |
| Chăm sóc răng ban đầu: | 617.6 | CH114S | 1997 |
Phan Thị Thắm | Chăm sóc răng sữa: | 617.6 | CH114S | 1998 |
Hùng Phong Cầm | 174 câu hỏi phòng chữa bệnh sâu răng: | 617.6 | M458T | 2004 |
| 80 câu hỏi về phòng và chữa bệnh sâu răng: | 617.6 | T104M | 2005 |
| Thường thức về răng miệng: | 617.6 | TH561V | 2011 |
Phan Quảng Minh | Đau răng kinh nghiệm chữa trị: | 617.6 | Đ111R | 2000 |
Nguyễn Duy Hoà | Bệnh mắt hột: | 617.7 | B256M | 1997 |
Nguyễn Thị Lan | Hãy giữ gìn vẻ đẹp đôi mắt của bạn: | 617.7 | H112G | 1999 |
| Hỏi và đáp các bệnh về mắt: | 617.7 | H428V | 2001 |
Nguyễn Thị Lan | 101 điều cần biết về đôi mắt của bạn: | 617.7 | M458T | 2000 |
Kato, Seiiêi | Những điều cần biết về nhãn khoa: | 617.7 | NH556Đ | 2000 |
Hoàng Sinh | Thường thức về mắt: | 617.7 | TH561T | 1999 |
| 120 câu hỏi phòng chữa đục thủy tinh thể: | 617.742 | M458T | 2007 |
| Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa đục thủy tinh thể: | 617.742 | TR300T | 2008 |
| Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh cận thị: | 617.755 | PH431C | 2008 |